Language/Japanese/Grammar/Prepositions-and-Postpositions/vi
Cấu trúc giải thích[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, động từ thường được đặt ở cuối câu. Vì vậy, khi sử dụng giới từ hoặc hậu tố, chúng ta cần phải biết rõ cách sử dụng và cách chúng tương tác với động từ trong câu.
Giới từ trong tiếng Nhật được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hành động của một đối tượng trong không gian hoặc thời gian. Hậu tố, mặt khác, được sử dụng để thay đổi nghĩa của một từ, cho phép chúng ta biểu thị mức độ, thời gian, chủ ngữ và động từ trong câu.
Trong bài học này, chúng ta sẽ xem xét cách sử dụng giới từ và hậu tố trong tiếng Nhật và sự khác biệt của chúng so với các ngôn ngữ châu Âu.
Giới từ[sửa | sửa mã nguồn]
Giới từ trong tiếng Nhật là các từ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hành động của một đối tượng trong không gian hoặc thời gian. Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong tiếng Nhật:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
で (de) | de | Ở, tại, bằng, với |
に (ni) | ni | Đến, tới, ở, vào |
と (to) | to | Với, và |
から (kara) | kara | Từ, bắt đầu từ |
まで (made) | made | Đến, cho đến khi |
Ví dụ:
- 本は机の上にあります。 (Hon wa tsukue no ue ni arimasu.) - Cuốn sách đang ở trên bàn.
- 学校に行きます。 (Gakkou ni ikimasu.) - Tôi đang đi đến trường.
Chúng ta cũng có thể sử dụng giới từ để mô tả mối quan hệ giữa hai đối tượng:
- 私は友達と映画を見ます。 (Watashi wa tomodachi to eiga wo mimasu.) - Tôi xem phim với bạn bè của mình.
Trong tiếng Nhật, giới từ thường được đặt sau từ mà nó mô tả. Ví dụ, trong câu "本は机の上にあります" (Hon wa tsukue no ue ni arimasu), giới từ "に" được đặt sau từ "上" để chỉ vị trí của cuốn sách.
Hậu tố[sửa | sửa mã nguồn]
Hậu tố trong tiếng Nhật được sử dụng để thay đổi nghĩa của một từ. Dưới đây là một số hậu tố phổ biến trong tiếng Nhật:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
です (desu) | desu | Là (dùng để kết thúc câu) |
たい (tai) | tai | Muốn |
ない (nai) | nai | Không |
ます (masu) | masu | Thể lịch sự của động từ |
Ví dụ:
- 私は日本語を勉強したいです。 (Watashi wa Nihongo wo benkyou shitai desu.) - Tôi muốn học tiếng Nhật.
- 彼女は日本語が上手ではありません。 (Kanojo wa Nihongo ga jouzu de wa arimasen.) - Cô ấy không giỏi tiếng Nhật.
- 私は日本に行きます。 (Watashi wa Nihon ni ikimasu.) - Tôi đang đi đến Nhật Bản.
Trong tiếng Nhật, thứ tự của các hậu tố trong một câu rất quan trọng. Thường thì, hậu tố được đặt sau từ mà nó thay đổi nghĩa. Ví dụ, trong câu "私は日本語を勉強したいです" (Watashi wa Nihongo wo benkyou shitai desu), hậu tố "です" được đặt sau từ "したい" để kết thúc câu.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về giới từ và hậu tố trong tiếng Nhật và cách chúng tương tác với động từ trong câu. Chúng ta đã xem xét một số giới từ và hậu tố phổ biến trong tiếng Nhật và cách sử dụng của chúng.
Nếu bạn muốn tiếp tục học tiếng Nhật, hãy tiếp tục theo dõi khóa học "Complete 0 to A1 Japanese Course". Chúc may mắn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Particles も and しか
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Liên từ và câu ghép trong tiếng Nhật
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các loại tính từ và cách sử dụng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Particles へ và を
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và cực đại hóa
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chỉ từ に và で
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Loại và Sử Dụng Trạng Từ