Language/Japanese/Culture/Educational-System-and-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng Nhật Văn hóa Khóa học từ 0 đến A1Hệ thống giáo dục và từ vựng

Cấu trúc giáo dục Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Giáo dục luôn được xem là một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Hệ thống giáo dục Nhật Bản rất nghiêm khắc và có chất lượng cao, với các cấp độ giáo dục phổ thông và giáo dục đại học. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc giáo dục Nhật Bản.

Cấp tiểu học[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp tiểu học (小学校, shōgakkō) gồm 6 năm học. Các em học sinh bắt đầu học từ khoảng 6 tuổi và kết thúc khi họ đủ 12 tuổi. Vào năm học thứ 3, họ học tiếng Anh. Trong suốt quá trình học tập, các em được giáo dục về đạo đức và học tập các kỹ năng cơ bản như đọc, viết và tính toán.

Cấp trung học cơ sở[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp trung học cơ sở (中学校, chūgakkō) gồm 3 năm học và bắt đầu khi học sinh đủ 12 tuổi. Ở cấp trung học cơ sở, học sinh sẽ được giáo dục về đạo đức và các kỹ năng học tập cơ bản. Họ cũng sẽ học tiếng Anh, toán học và khoa học.

Cấp trung học phổ thông[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp trung học phổ thông (高等学校, kōtōgakkō) gồm 3 năm học và bắt đầu khi học sinh đủ 15 tuổi. Tại đây, học sinh có thể chọn một trong hai loại trường: trường THPT chung hoặc trường chuyên nghiệp. Các em sẽ được giáo dục về đạo đức, kiến thức cơ bản và chuẩn bị cho kỳ thi đại học.

Giáo dục đại học[sửa | sửa mã nguồn]

Giáo dục đại học (大学, daigaku) tại Nhật Bản là một trong những hệ thống giáo dục đại học phát triển nhất thế giới. Học sinh tốt nghiệp THPT sẽ tham gia kỳ thi đại học và tùy chọn trường đại học mà họ muốn học tập. Chương trình đào tạo đại học tại Nhật Bản là một trong những chương trình đào tạo tốt nhất thế giới, với nhiều chuyên ngành được đào tạo chuyên sâu.

Từ vựng và biểu hiện trong giáo dục[sửa | sửa mã nguồn]

Khi học tiếng Nhật, bạn sẽ gặp nhiều từ vựng và biểu hiện liên quan đến giáo dục. Hãy tham khảo bảng dưới đây để tìm hiểu thêm.

Tiếng Nhật Phát âm Tiếng Việt
学校 (がっこう) gakkō trường học
先生 (せんせい) sensei giáo viên
学生 (がくせい) gakusei học sinh
教室 (きょうしつ) kyōshitsu lớp học
試験 (しけん) shiken kỳ thi
成績 (せいせき) seiseki điểm số
進路 (しんろ) shinro lộ trình sự nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học

Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc giáo dục Nhật Bản và cung cấp cho bạn một số từ vựng và biểu hiện quan trọng trong giáo dục. Hãy tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng của mình!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson