Language/Japanese/Culture/Traditional-Arts-and-Customs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtVăn hóaKhoá học 0 đến A1Nghệ thuật và phong tục truyền thống

Nghệ thuật và phong tục truyền thống của Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Nhật Bản có một nền văn hóa đa dạng và phong phú, với nhiều nghệ thuật và phong tục đặc trưng. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những nghệ thuật và phong tục truyền thống của Nhật Bản, bao gồm thư pháp, nghi thức tế bài trà, kimono và lễ hội.

Thư pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Thư pháp là một nghệ thuật đặc biệt quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Nó được coi là một cách để thể hiện tinh thần và cảm xúc của người viết. Những bức thư pháp đẹp được đánh giá cao và được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm viết thư, trang trí và tài liệu lịch sử.

Dưới đây là một số từ tiếng Nhật và cách phát âm của chúng:

Tiếng Nhật Phát âm Tiếng Việt
書道 shodō Thư đạo
fude Bút
sumi Mực
kami Giấy

Nghi thức tế bài trà[sửa | sửa mã nguồn]

Nghi thức tế bài trà là một nghi lễ truyền thống của Nhật Bản. Nó bao gồm việc chuẩn bị và phục vụ trà xanh cho khách mời. Nghi thức tế bài trà được coi là một nghệ thuật tuyệt đẹp và được giữ gìn và phát triển qua nhiều thế hệ.

Dưới đây là một số từ tiếng Nhật và cách phát âm của chúng:

Tiếng Nhật Phát âm Tiếng Việt
茶道 chadō Nghi thức tế bài trà
抹茶 matcha Trà xanh bột
茶碗 chawan Chén trà
茶筅 chasen Cọ trà

Kimono[sửa | sửa mã nguồn]

Kimono là trang phục truyền thống của Nhật Bản. Nó được may bằng vải lụa hoặc bông và có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau. Kimono được mặc trong các dịp đặc biệt như lễ hội hoặc đám cưới.

Dưới đây là một số từ tiếng Nhật và cách phát âm của chúng:

Tiếng Nhật Phát âm Tiếng Việt
着物 kimono Kimono
obi Thắt lưng kimono
草履 zōri Dép kimono

Lễ hội[sửa | sửa mã nguồn]

Lễ hội là một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản. Các lễ hội thường được tổ chức vào mùa xuân và mùa thu và có nhiều hoạt động thú vị, bao gồm múa rối, múa trống, và múa hát truyền thống.

Dưới đây là một số từ tiếng Nhật và cách phát âm của chúng:

Tiếng Nhật Phát âm Tiếng Việt
祭り matsuri Lễ hội
花火 hanabi Pháo hoa
屋台 yatai Quầy hàng ăn uống tại lễ hội

Học sinh sẽ được tìm hiểu thêm về những nghệ thuật và phong tục truyền thống khác của Nhật Bản trong các bài học tiếp theo.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson