Language/Japanese/Vocabulary/Music-and-Dance-Terminology/vi
Chào mừng các bạn đến với bài học "Thuật ngữ âm nhạc và múa Nhật Bản"[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thể loại âm nhạc và múa Nhật Bản, bao gồm cả những phong cách truyền thống và hiện đại, cũng như thuật ngữ và biểu hiện của chúng.
Thể loại âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Nhạc truyền thống[sửa | sửa mã nguồn]
Nhạc truyền thống là một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nhạc truyền thống:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
邦楽 (ほうがく) | Hōgaku | Nhạc truyền thống Nhật Bản |
三味線 (しゃみせん) | Shamisen | Đàn tam thập lục |
篠笛 (しのぶえ) | Shinobue | Sáo mây |
能楽 (のうがく) | Nōgaku | Kịch Noh |
Nhạc pop[sửa | sửa mã nguồn]
Nhạc pop Nhật Bản được biết đến với tên gọi "J-Pop". Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nhạc pop:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Jポップ | J-Poppu | Nhạc pop Nhật Bản |
アイドル (あいどる) | Aidoru | Thần tượng |
カラオケ | Karaoke | Karaoke |
コンサート | Konsāto | Buổi hòa nhạc |
Thể loại múa[sửa | sửa mã nguồn]
Múa truyền thống[sửa | sửa mã nguồn]
Múa truyền thống Nhật Bản được gọi là "Nihon buyo". Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến múa truyền thống:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
日本舞踊 (にほんぶよう) | Nihon buyō | Múa truyền thống Nhật Bản |
花柳界 (かりゅうかい) | Karyūkai | Khu vực của các nghệ sĩ múa truyền thống |
着物 (きもの) | Kimono | Kimono |
Múa hiện đại[sửa | sửa mã nguồn]
Múa hiện đại Nhật Bản được gọi là "Butoh". Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến múa hiện đại:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
舞踏 (ぶとう) | Butō | Múa Butoh |
モダンダンス | Modan dansu | Múa đương đại |
コンテンポラリーダンス | Kontenporarī dansu | Múa đương đại |
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học này! Hy vọng các bạn đã học thêm được nhiều từ vựng mới và kiến thức thú vị về văn hóa Nhật Bản.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ phim và kịch
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi