Language/Japanese/Vocabulary/Music-and-Dance-Terminology/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thuật ngữ âm nhạc và múa Nhật Bản

Chào mừng các bạn đến với bài học "Thuật ngữ âm nhạc và múa Nhật Bản"[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thể loại âm nhạc và múa Nhật Bản, bao gồm cả những phong cách truyền thống và hiện đại, cũng như thuật ngữ và biểu hiện của chúng.

Thể loại âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]

Nhạc truyền thống[sửa | sửa mã nguồn]

Nhạc truyền thống là một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nhạc truyền thống:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
邦楽 (ほうがく) Hōgaku Nhạc truyền thống Nhật Bản
三味線 (しゃみせん) Shamisen Đàn tam thập lục
篠笛 (しのぶえ) Shinobue Sáo mây
能楽 (のうがく) Nōgaku Kịch Noh

Nhạc pop[sửa | sửa mã nguồn]

Nhạc pop Nhật Bản được biết đến với tên gọi "J-Pop". Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nhạc pop:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
Jポップ J-Poppu Nhạc pop Nhật Bản
アイドル (あいどる) Aidoru Thần tượng
カラオケ Karaoke Karaoke
コンサート Konsāto Buổi hòa nhạc

Thể loại múa[sửa | sửa mã nguồn]

Múa truyền thống[sửa | sửa mã nguồn]

Múa truyền thống Nhật Bản được gọi là "Nihon buyo". Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến múa truyền thống:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
日本舞踊 (にほんぶよう) Nihon buyō Múa truyền thống Nhật Bản
花柳界 (かりゅうかい) Karyūkai Khu vực của các nghệ sĩ múa truyền thống
着物 (きもの) Kimono Kimono

Múa hiện đại[sửa | sửa mã nguồn]

Múa hiện đại Nhật Bản được gọi là "Butoh". Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến múa hiện đại:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
舞踏 (ぶとう) Butō Múa Butoh
モダンダンス Modan dansu Múa đương đại
コンテンポラリーダンス Kontenporarī dansu Múa đương đại

Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học này! Hy vọng các bạn đã học thêm được nhiều từ vựng mới và kiến thức thú vị về văn hóa Nhật Bản.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson