Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhoá học 0 đến A1Tự giới thiệu và giới thiệu người khác

Chào mừng các bạn đến với bài học "Tự giới thiệu và giới thiệu người khác" trong khóa học "Tiếng Nhật từ A đến Z". Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác, cũng như hỏi và trả lời các câu hỏi cơ bản về thông tin cá nhân. Hãy sẵn sàng để bắt đầu học tiếng Nhật nhé!

Cách giới thiệu bản thân[sửa | sửa mã nguồn]

Khi giới thiệu bản thân trong tiếng Nhật, bạn nên nói:

私は (tên của bạn) です。 (Watashi wa [tên của bạn] desu.) "私は" (Watashi wa) có nghĩa là "Tôi là", sau đó là tên của bạn và "です" (desu) có nghĩa là "là".

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
私はゆうこです。 Watashi wa Yuuko desu. Tôi là Yuuko.
私はたけしです。 Watashi wa Takeshi desu. Tôi là Takeshi.

Nếu bạn muốn giới thiệu thêm chi tiết về mình, bạn có thể nói:

私は (tên của bạn) です。 (Watashi wa [tên của bạn] desu.) (tuổi của bạn) 歳です。 ((tuổi của bạn) sai desu.) (nơi bạn sống) から来ました。 ((nơi bạn sống) kara kimashita.) (ngôn ngữ mà bạn nói) を話せます。 ((ngôn ngữ mà bạn nói) o hanasemasu.) (ví dụ: tôi yêu) (sở thích của bạn) が好きです。 ((sở thích của bạn) ga suki desu.)

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
私はゆうこです。 Watashi wa Yuuko desu. Tôi là Yuuko. 私は25歳です。 Watashi wa 25-sai desu. Tôi 25 tuổi. 東京から来ました。 Toukyou kara kimashita. Tôi đến từ Tokyo. 英語を話せます。 Eigo o hanasemasu. Tôi có thể nói được tiếng Anh. 私は音楽が好きです。 Watashi wa ongaku ga suki desu. Tôi thích âm nhạc.

Cách giới thiệu người khác[sửa | sửa mã nguồn]

Khi giới thiệu người khác trong tiếng Nhật, bạn nên nói:

こちらは (tên của người đó) さんです。 (Kochira wa [tên của người đó] san desu.) "こちらは" (Kochira wa) có nghĩa là "Đây là", sau đó là tên của người đó và "さん" (san) để chỉ trang trọng.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
こちらはたけしさんです。 Kochira wa Takeshi-san desu. Đây là anh Takeshi. こちらはゆかさんです。 Kochira wa Yuka-san desu. Đây là chị Yuka.

Nếu bạn muốn giới thiệu thêm chi tiết về người đó, bạn có thể nói:

こちらは (tên của người đó) さんです。 (Kochira wa [tên của người đó] san desu.) (tuổi của người đó) 歳です。 ((tuổi của người đó) sai desu.) (nơi người đó sống) から来ました。 ((nơi người đó sống) kara kimashita.) (ngôn ngữ mà người đó nói) を話せます。 ((ngôn ngữ mà người đó nói) o hanasemasu.) (ví dụ: anh ấy thích) (sở thích của người đó) が好きです。 ((sở thích của người đó) ga suki desu.)

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
こちらはたけしさんです。 Kochira wa Takeshi-san desu. Đây là anh Takeshi. こちらはゆかさんです。 Kochira wa Yuka-san desu. Đây là chị Yuka. こちらはジョンさんです。 Kochira wa John-san desu. Đây là anh John. こちらはマリアさんです。 Kochira wa Maria-san desu. Đây là chị Maria.

Câu hỏi và trả lời cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Sau đây là một số câu hỏi và trả lời cơ bản về thông tin cá nhân:

1. あなたの名前は何ですか? (Anata no namae wa nan desu ka?) Bạn tên gì?

- 私はゆうこです。 (Watashi wa Yuuko desu.) Tôi là Yuuko.

2. あなたは何歳ですか? (Anata wa nan-sai desu ka?) Bạn bao nhiêu tuổi?

- 私は25歳です。 (Watashi wa 25-sai desu.) Tôi 25 tuổi.

3. あなたはどこから来ましたか? (Anata wa doko kara kimashita ka?) Bạn đến từ đâu?

- 私は東京から来ました。 (Watashi wa Toukyou kara kimashita.) Tôi đến từ Tokyo.

4. あなたは何語を話せますか? (Anata wa nani-go o hanasemasu ka?) Bạn có thể nói được ngôn ngữ gì?

- 私は英語を話せます。 (Watashi wa Eigo o hanasemasu.) Tôi có thể nói được tiếng Anh.

5. あなたにとって、趣味は何ですか? (Anata ni totte, shumi wa nan desu ka?) Sở thích của bạn là gì?

- 私にとって、趣味は音楽が好きです。 (Watashi ni totte, shumi wa ongaku ga suki desu.) Sở thích của tôi là âm nhạc.

Kết thúc[sửa | sửa mã nguồn]

Đó là bài học "Tự giới thiệu và giới thiệu người khác" trong khóa học "Tiếng Nhật từ A đến Z". Hy vọng bạn có thể học nhiều điều mới và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của mình. Cảm ơn bạn đã học với chúng tôi!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cực dễ - Tự học tiếng nhật ...[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson