Language/Japanese/Culture/Traditional-and-Modern-Science-and-Technology/vi
Cấp độ Khóa học[sửa | sửa mã nguồn]
Khóa học này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật và sẽ giúp bạn đạt được trình độ A1.
Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản nổi tiếng với sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Chúng ta sẽ tìm hiểu về những đóng góp và thành tựu của Nhật Bản trong các lĩnh vực như thiên văn học, y học, kỹ thuật và robot.
Thiên văn học[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản là quốc gia có nền thiên văn học phát triển. Người Nhật đã nghiên cứu và quan sát các vì sao, hành tinh và các hiện tượng thiên nhiên khác trong suốt hàng nghìn năm. Một ví dụ nổi bật về sự đóng góp của Nhật Bản trong lĩnh vực này là việc xây dựng đài quan sát Subaru trên núi Mauna Kea của Hawaii. Đài quan sát này được trang bị các công nghệ hiện đại nhất để quan sát và nghiên cứu về vũ trụ.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
星 | hoshi | Ngôi sao |
惑星 | wakusei | Hành tinh |
銀河 | ginga | Dải Ngân Hà |
宇宙 | uchuu | Vũ trụ |
Y học[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản là một trong những quốc gia tiên tiến nhất thế giới về y học. Bác sĩ Nhật Bản sử dụng các công nghệ và phương pháp tiên tiến nhất để chẩn đoán và điều trị các bệnh tật. Một ví dụ nổi bật về sự đóng góp của Nhật Bản trong lĩnh vực này là việc phát hiện và điều trị ung thư bằng cách sử dụng phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT) và tế bào gốc.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
病気 | byouki | Bệnh tật |
薬 | kusuri | Thuốc |
医者 | isha | Bác sĩ |
手術 | shujutsu | Phẫu thuật |
Kỹ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực kỹ thuật. Các kỹ sư Nhật Bản đã phát triển các công nghệ tiên tiến nhất để xây dựng các công trình lớn như cầu, đường sắt và đường bộ. Một ví dụ nổi bật về sự đóng góp của Nhật Bản trong lĩnh vực này là việc phát triển các xe điện và máy bay không người lái.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
技術 | gijutsu | Kỹ thuật |
鉄道 | tetsudou | Đường sắt |
橋 | hashi | Cầu |
道路 | douro | Đường bộ |
Robot[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản là quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực robot. Người Nhật đã phát triển và sản xuất các loại robot tiên tiến nhất trên thế giới. Các robot này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, y tế và giáo dục. Một ví dụ nổi bật về sự đóng góp của Nhật Bản trong lĩnh vực này là việc phát triển robot ASIMO.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ロボット | robotto | Robot |
人工知能 | jinkou chinou | Trí tuệ nhân tạo |
開発 | kaihatsu | Phát triển |
産業 | sangyou | Công nghiệp |
Chúng ta đã tìm hiểu về sự phát triển của Nhật Bản trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ. Hy vọng rằng bạn đã học được nhiều điều thú vị!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Giới thiệu về Địa lý Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa Zen và Samurai
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Hệ thống giáo dục và từ vựng
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Nghệ thuật và phong tục truyền thống
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa và Giải trí phổ biến
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Các Phong Trào Tâm Linh Đương Đại
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Lịch sử ngắn gọn của Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Shinto và Phật giáo