Language/Japanese/Vocabulary/Japanese-Hospitality-and-Service-Culture/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản

Cấp độ khóa học[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học về Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản. Bài học này được thiết kế cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật và mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Trong bài học này, các bạn sẽ được học về văn hóa dịch vụ và hiếu khách đặc trưng của Nhật Bản. Ngoài ra, các bạn sẽ học cách sử dụng các từ và cụm từ trong khách sạn, nhà hàng và các ngành dịch vụ khác.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
おもてなし (omotenashi) o.mo.te.na.shi Sự hiếu khách
いらっしゃいませ (irasshaimase) i.ra.ssha.i.ma.se Chào mừng đến
お帰りなさい (okaerinasai) o.ka.e.ri.na.sa.i Chào mừng trở lại
ごゆっくりお楽しみください (goyukkuri o tanoshimi kudasai) go.yuk.ku.ri o ta.no.shi.mi ku.da.sai Hãy thư giãn và tận hưởng
お待たせしました (omataseta shimashita) o.ma.ta.se.ta shi.ma.shi.ta Xin lỗi đã để bạn chờ lâu
すみません (sumimasen) su.mi.ma.sen Xin lỗi
ありがとうございます (arigatou gozaimasu) a.ri.ga.tou go.zai.masu Cảm ơn bạn
ごめんなさい (gomen nasai) go.men na.sai Xin lỗi

Cấu trúc câu phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu phổ biến được sử dụng trong Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản:

  • いらっしゃいませ。何名様ですか? (Irasshaimase. Nan mei sama desu ka?) = Chào mừng đến. Có bao nhiêu người trong nhóm của bạn?
  • ご予約はお決まりですか? (Go yoyaku wa okimari desu ka?) = Bạn đã đặt chỗ chưa?
  • こちらへお願いします。 (Kochira e onegaishimasu.) = Xin mời đến đây.
  • ご注文はお決まりですか? (Go chuumon wa okimari desu ka?) = Bạn đã chọn món chưa?
  • お飲み物は何になさいますか? (O nomimono wa nani ni nasaimasu ka?) = Bạn muốn uống gì?
  • お会計はいかがなさいますか? (O kaikei wa ikaga nasaimasu ka?) = Bạn muốn thanh toán ngay bây giờ?

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng từ vựng và câu phổ biến đã học để tạo ra các câu đơn giản dưới đây:

  1. Bạn muốn đặt chỗ ở khách sạn này phải không?
  2. Tôi muốn đặt chỗ ở khách sạn này.
  3. Chào mừng đến! Bạn muốn uống gì?
  4. Tôi muốn uống nước cam.
  5. Bạn muốn thanh toán ngay bây giờ phải không?
  6. Tôi muốn thanh toán sau khi ăn xong.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản là một phần quan trọng của đời sống Nhật Bản. Bằng cách học các từ vựng và câu phổ biến trong bài học này, các bạn sẽ có thể giao tiếp một cách tự tin trong các tình huống dịch vụ khác nhau.

Chúc các bạn học tốt!


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson