Language/Japanese/Vocabulary/Japanese-Hospitality-and-Service-Culture/vi
Cấp độ khóa học[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với bài học về Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản. Bài học này được thiết kế cho các bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật và mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Trong bài học này, các bạn sẽ được học về văn hóa dịch vụ và hiếu khách đặc trưng của Nhật Bản. Ngoài ra, các bạn sẽ học cách sử dụng các từ và cụm từ trong khách sạn, nhà hàng và các ngành dịch vụ khác.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
おもてなし (omotenashi) | o.mo.te.na.shi | Sự hiếu khách |
いらっしゃいませ (irasshaimase) | i.ra.ssha.i.ma.se | Chào mừng đến |
お帰りなさい (okaerinasai) | o.ka.e.ri.na.sa.i | Chào mừng trở lại |
ごゆっくりお楽しみください (goyukkuri o tanoshimi kudasai) | go.yuk.ku.ri o ta.no.shi.mi ku.da.sai | Hãy thư giãn và tận hưởng |
お待たせしました (omataseta shimashita) | o.ma.ta.se.ta shi.ma.shi.ta | Xin lỗi đã để bạn chờ lâu |
すみません (sumimasen) | su.mi.ma.sen | Xin lỗi |
ありがとうございます (arigatou gozaimasu) | a.ri.ga.tou go.zai.masu | Cảm ơn bạn |
ごめんなさい (gomen nasai) | go.men na.sai | Xin lỗi |
Cấu trúc câu phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu phổ biến được sử dụng trong Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản:
- いらっしゃいませ。何名様ですか? (Irasshaimase. Nan mei sama desu ka?) = Chào mừng đến. Có bao nhiêu người trong nhóm của bạn?
- ご予約はお決まりですか? (Go yoyaku wa okimari desu ka?) = Bạn đã đặt chỗ chưa?
- こちらへお願いします。 (Kochira e onegaishimasu.) = Xin mời đến đây.
- ご注文はお決まりですか? (Go chuumon wa okimari desu ka?) = Bạn đã chọn món chưa?
- お飲み物は何になさいますか? (O nomimono wa nani ni nasaimasu ka?) = Bạn muốn uống gì?
- お会計はいかがなさいますか? (O kaikei wa ikaga nasaimasu ka?) = Bạn muốn thanh toán ngay bây giờ?
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng từ vựng và câu phổ biến đã học để tạo ra các câu đơn giản dưới đây:
- Bạn muốn đặt chỗ ở khách sạn này phải không?
- Tôi muốn đặt chỗ ở khách sạn này.
- Chào mừng đến! Bạn muốn uống gì?
- Tôi muốn uống nước cam.
- Bạn muốn thanh toán ngay bây giờ phải không?
- Tôi muốn thanh toán sau khi ăn xong.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản là một phần quan trọng của đời sống Nhật Bản. Bằng cách học các từ vựng và câu phổ biến trong bài học này, các bạn sẽ có thể giao tiếp một cách tự tin trong các tình huống dịch vụ khác nhau.
Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác