Language/Japanese/Grammar/Emphasis-and-Intensification/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhóa học 0 đến A1Sự nhấn mạnh và tăng cường

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, chúng ta có thể sử dụng các từ giới từ và trạng từ để thể hiện sự nhấn mạnh và tăng cường. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng chúng.

Sử dụng từ giới từ[sửa | sửa mã nguồn]

Có nhiều từ giới từ trong tiếng Nhật có thể được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh và tăng cường. Dưới đây là một số từ giới từ phổ biến:

Từ giới từ Phát âm Dịch nghĩa
だって datte Vì...
でも demo Nhưng...
さえ sae Ngay cả...
mo Cũng...

Ví dụ:

  • 彼女はだって日本語を話せる。 (Kanojo wa datte nihongo o hanaseru.) - Cô ấy có thể nói được tiếng Nhật vì nó.
  • 私は日本語が話せない。でも、勉強しています。 (Watashi wa nihongo ga hanasenai. Demo, benkyou shiteimasu.) - Tôi không thể nói tiếng Nhật, nhưng tôi đang học.
  • 彼は英語を話すことができる。さえ、日本語も話せる。 (Kare wa eigo o hanasu koto ga dekiru. Sae, nihongo mo hanaseru.) - Anh ấy có thể nói được tiếng Anh và ngay cả tiếng Nhật cũng nói được.
  • 私もその映画を見たことがある。 (Watashi mo sono eiga o mita koto ga aru.) - Tôi cũng đã xem bộ phim đó.

Sử dụng trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]

Các trạng từ cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự nhấn mạnh và tăng cường. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến:

Trạng từ Phát âm Dịch nghĩa
とても totemo Rất...
すごく sugoku Rất...
ちょっと chotto Một chút...
ぜんぜん zenzen Hoàn toàn không...

Ví dụ:

  • そのレストランはとても美味しいです。 (Sono resutoran wa totemo oishii desu.) - Nhà hàng đó rất ngon.
  • 昨日はすごく忙しかった。 (Kinou wa sugoku isogashikatta.) - Hôm qua rất bận.
  • この部屋はちょっと暗いですね。 (Kono heya wa chotto kurai desu ne.) - Phòng này hơi tối.
  • ぜんぜん分かりません。 (Zenzen wakarimasen.) - Tôi hoàn toàn không hiểu.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng từ giới từ và trạng từ để thể hiện sự nhấn mạnh và tăng cường trong tiếng Nhật. Hãy cố gắng sử dụng chúng để thực hành và nói tiếng Nhật tự tin hơn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson