Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Directions-and-Transportation/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông

Hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách yêu cầu và cung cấp hướng dẫn, sử dụng các phương tiện giao thông cơ bản và di chuyển trong thành phố.

Các hướng dẫn căn bản[sửa | sửa mã nguồn]

Chúng ta sẽ bắt đầu với những câu hỏi và câu trả lời để hỏi về hướng đi.

  • Hướng đi đến ga xe lửa là bao xa?
  • Tôi có thể đi bộ đến nhà ga không?
  • Làm thế nào để đến đường xxx?

Các từ vựng tiếng Nhật cơ bản để hỏi và trả lời các câu hỏi này:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
駅 (eki) e-ki Nhà ga
歩いて (aruite) a-ru-i-te Đi bộ
道 (michi) mi-chi Đường

Ví dụ:

  • 駅はどのくらい遠いですか。 (Eki wa dono kurai tōi desu ka?) - Nhà ga cách đây bao xa?
  • 歩いて行けますか? (Aruite ikemasu ka?) - Tôi có thể đi bộ đến đó không?
  • どうやってxxx通りに行きますか? (Dōyatte xxx-tōri ni ikimasu ka?) - Làm thế nào để đến đường xxx?

Phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ chúng ta sẽ học cách hỏi và trả lời về các phương tiện giao thông.

  • Tôi muốn đến ga xe lửa, làm thế nào?
  • Tôi muốn đi xe buýt số mấy đến địa điểm xxx?
  • Tôi muốn thuê một chiếc xe đạp, bạn có biết chỗ nào không?

Các từ vựng tiếng Nhật cơ bản để hỏi và trả lời các câu hỏi này:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
電車 (densha) den-sha Xe lửa
バス (basu) ba-su Xe buýt
自転車 (jitensha) ji-ten-sha Xe đạp

Ví dụ:

  • 電車でどうやって行きますか? (Densha de dōyatte ikimasu ka?) - Tôi đi xe lửa như thế nào?
  • xxx行きのバスは何番乗り場ですか? (xxx-yuki no basu wa nan-ban noriba desu ka?) - Bến xe buýt số mấy để đi đến địa điểm xxx?
  • 自転車を借りる場所を知っていますか? (Jitensha o kariru basho o shitte imasu ka?) - Bạn có biết chỗ nào để thuê xe đạp không?

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ bạn đã học các cụm từ và từ vựng tiếng Nhật cơ bản để hỏi và trả lời về hướng dẫn và phương tiện giao thông. Hãy sử dụng chúng để di chuyển và khám phá thành phố của bạn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson