Language/Japanese/Grammar/Comparison-and-Superlative/vi
Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, chúng ta có thể diễn tả sự so sánh và cực đại hóa bằng cách sử dụng các mẫu cơ bản sau:
~より~ và ~で一番~。
Với cấu trúc này, chúng ta có thể diễn tả sự khác biệt giữa hai đối tượng, hoặc so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác nhau. Bên cạnh đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc ~で一番~ để diễn tả sự cực đại hóa.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng các cấu trúc này trong tiếng Nhật.
~より~[sửa | sửa mã nguồn]
~より~ là một cấu trúc được sử dụng để so sánh hai đối tượng. Cấu trúc này có thể dịch sang tiếng Việt là "hơn là" hoặc "kém hơn".
Để sử dụng cấu trúc này, chúng ta cần thêm một danh từ hoặc tính từ sau mỗi phần từ. Cụ thể:
A + は + B より + C
Trong đó: - A: Đối tượng cần so sánh - B: Đối tượng được so sánh - C: Nội dung so sánh (danh từ hoặc tính từ)
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
山田さん | やまださん | Anh Yamada |
田中さん | たなかさん | Anh Tanaka |
山田さんは田中さんより背が高いです | やまださんはたなかさんよりせがたかいです | Anh Yamada cao hơn anh Tanaka. |
Trong ví dụ trên, chúng ta so sánh chiều cao của Anh Yamada và Anh Tanaka. Chúng ta sử dụng cấu trúc "山田さんは田中さんより背が高いです" để diễn tả rằng Anh Yamada cao hơn Anh Tanaka.
Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc này để so sánh nhiều hơn hai đối tượng. Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
日本 | にほん | Nhật Bản |
韓国 | かんこく | Hàn Quốc |
中国 | ちゅうごく | Trung Quốc |
日本は韓国より中国より小さいです | にほんはかんこくよりちゅうごくよりちいさいです | Nhật Bản nhỏ hơn Hàn Quốc và Trung Quốc. |
Trong ví dụ trên, chúng ta so sánh kích thước của Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Chúng ta sử dụng cấu trúc "日本は韓国より中国より小さいです" để diễn tả rằng Nhật Bản nhỏ hơn Hàn Quốc và Trung Quốc.
~で一番~[sửa | sửa mã nguồn]
~で一番~ là một cấu trúc được sử dụng để diễn tả sự cực đại hóa. Cấu trúc này có thể dịch sang tiếng Việt là "nhất" hoặc "nhất nhất".
Để sử dụng cấu trúc này, chúng ta cần thêm một danh từ hoặc tính từ trước "で一番". Cụ thể:
A + で一番 + B
Trong đó: - A: Nội dung cần so sánh (danh từ hoặc tính từ) - B: Đối tượng được so sánh
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
映画 | えいが | Phim |
本 | ほん | Sách |
音楽 | おんがく | Âm nhạc |
一番好きなのは何ですか? | いちばんすきなのはなんですか? | Điều gì là điều bạn thích nhất? |
映画が一番好きです | えいががいちばんすきです | Tôi thích xem phim nhất. |
Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng cấu trúc "一番好きなのは何ですか?" để hỏi đối tượng mà người nói thích nhất. Người nói trả lời bằng cấu trúc "映画が一番好きです" để diễn tả rằng phim là thứ mà người nói thích nhất.
Tóm tắt[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng các cấu trúc ~より~ và ~で一番~ để diễn tả sự so sánh và cực đại hóa trong tiếng Nhật. Chúng ta đã học cách sử dụng các cấu trúc này để so sánh hai đối tượng, hoặc so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác nhau. Chúng ta cũng đã học cách sử dụng cấu trúc ~で一番~ để diễn tả sự cực đại hóa.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biến đổi tính từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các loại tính từ và cách sử dụng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Loại và Sử Dụng Trạng Từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi
- 0 to A1 Course