Language/Mandarin-chinese/Grammar/Pinyin-Introduction/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Mandarin-chinese‎ | Grammar‎ | Pinyin-Introduction
Revision as of 13:52, 13 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Giới thiệu Pinyin

Cấu trúc Pinyin[edit | edit source]

Trong tiếng Trung Quốc, Pinyin là phương pháp viết tên tiếng Trung bằng chữ Latinh. Pinyin được sử dụng phổ biến trong hệ thống giáo dục và cũng được sử dụng để ghi âm và phát âm.

Cấu trúc của Pinyin bao gồm 3 phần chính: âm tiết, thanh điệu và thanh âm.

Âm tiết[edit | edit source]

Âm tiết là phần nhỏ nhất của từ tiếng Trung Quốc. Nó bao gồm một nguyên âm đơn hoặc kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm.

Các nguyên âm đơn gồm: a, o, e, i, u, ü.

Các nguyên âm phức tạp gồm: ai, ei, ui, ao, ou, iu, ie, üe, er.

Phụ âm bao gồm: b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s.

Thanh điệu[edit | edit source]

Tiếng Trung Quốc có 4 loại thanh điệu khác nhau: bằng, sắc, huyền và ngã. Vị trí của thanh điệu trong một từ có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ đó.

Thanh âm[edit | edit source]

Thanh âm là sức nặng của âm tiết. Trong tiếng Trung Quốc, có 4 loại thanh âm khác nhau: dòng, ngã, hỏi và huyền. Sức nặng của thanh âm cũng có thể thay đổi ý nghĩa của từ.

Bảng chữ Pinyin[edit | edit source]

Dưới đây là bảng chữ Pinyin với các ký tự tiếng Trung Quốc, phiên âm và dịch nghĩa tương ứng:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Dịch nghĩa
你好 nǐ hǎo Xin chào
谢谢 xiè xiè Cảm ơn
对不起 duì bù qǐ Xin lỗi

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy bảng chữ Pinyin trên bàn phím điện thoại thông minh của mình.

Kết luận[edit | edit source]

Trên đây là giới thiệu về Pinyin, phương pháp viết tên tiếng Trung bằng chữ Latinh. Việc học Pinyin sẽ giúp bạn hiểu và phát âm tiếng Trung Quốc đúng cách hơn. Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Trung Quốc.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[edit | edit source]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson