Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Outdoor-Activities-and-Nature/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên

Các hoạt động ngoài trời và thiên nhiên[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học những từ vựng và cụm từ cần thiết để có thể trò chuyện về các hoạt động ngoài trời và thiên nhiên trong tiếng Trung Quốc.

Đi dã ngoại[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến việc đi dã ngoại.

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
露营 lù yíng Cắm trại
帐篷 zhàng péng Lều
篝火 gōu huǒ Lửa trại
烤肉 kǎo ròu Nướng thịt
徒步旅行 tú bù lǚ xíng Đi bộ đường dài
行走 xíng zǒu Đi bộ

Thể thao ngoài trời[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến thể thao ngoài trời.

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
滑雪 huá xuě Trượt tuyết
溜冰 liū bīng Patin
攀岩 pān yán Leo núi
骑自行车 qí zì xíng chē Đi xe đạp
晒太阳 shài tài yáng Tắm nắng
游泳 yóu yǒng Bơi lội

Thiên nhiên[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến thiên nhiên.

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
森林 sēn lín Rừng
湖泊 hú pō Hồ
山脉 shān mài Dãy núi
沙漠 shā mò Sa mạc
瀑布 pù bù Thác nước
海滩 hǎi tān Bãi biển

Câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp để trò chuyện về các hoạt động ngoài trời và thiên nhiên.

  • 你喜欢户外活动吗?(Nǐ xǐ huān hù wài huó dòng ma?) - Bạn có thích các hoạt động ngoài trời không?
  • 你去过哪里露营?(Nǐ qù guò nǎ lǐ lù yíng?) - Bạn đã từng đi cắm trại ở đâu?
  • 你喜欢在哪里滑雪?(Nǐ xǐ huān zài nǎ lǐ huá xuě?) - Bạn thích trượt tuyết ở đâu?
  • 你最喜欢的自然风景是什么?(Nǐ zuì xǐ huān de zì rán fēng jǐng shì shén me?) - Cảnh thiên nhiên mà bạn thích nhất là gì?

Chúc các bạn học tốt!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson