Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Transport-and-Travel/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ VựngKhóa Học 0 đến A1Phương Tiện và Du Lịch

Cấu trúc câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu hỏi sau để hỏi về phương tiện vận chuyển và du lịch:

  • Bạn sử dụng phương tiện gì để đi đến nơi đó?
  • Bạn đã từng đặt vé máy bay/chuyến xe lửa/chuyến tàu hỏa bao giờ chưa?
  • Bạn đã từng đi đến một nơi xa và độc đáo nào chưa?
  • Bạn thích đi du lịch ở đâu?

Từ Vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng về phương tiện vận chuyển và du lịch trong tiếng Trung Quốc:

Phương tiện vận chuyển[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
飞机 fēijī máy bay
火车 huǒchē tàu hỏa
汽车 qìchē ô tô
自行车 zìxíngchē xe đạp
轮船 lúnchuán thuyền

Đặt vé[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
机票 jīpiào vé máy bay
火车票 huǒchēpiào vé tàu hỏa
船票 chuánpiào vé thuyền
预订 yùdìng đặt chỗ trước
确认 quèrèn xác nhận

Du lịch[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
旅游 lǚyóu du lịch
旅行 lǚxíng chuyến đi
景点 jǐngdiǎn điểm du lịch
酒店 jiǔdiàn khách sạn
导游 dǎoyóu hướng dẫn viên du lịch

Câu hỏi mẫu[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các câu hỏi mẫu liên quan đến phương tiện vận chuyển và du lịch.

Phương tiện vận chuyển[sửa | sửa mã nguồn]

  • 你喜欢坐飞机吗?(Nǐ xǐhuān zuò fēijī ma?) - Bạn có thích bay bằng máy bay không?
  • 你怎么去学校的?(Nǐ zěnme qù xuéxiào de?) - Bạn sử dụng phương tiện gì để đến trường?
  • 你坐过火车吗?(Nǐ zuò guò huǒchē ma?) - Bạn đã từng đi tàu hỏa bao giờ chưa?
  • 你会开车吗?(Nǐ huì kāichē ma?) - Bạn có biết lái xe không?

Đặt vé[sửa | sửa mã nguồn]

  • 你怎么定机票?(Nǐ zěnme dìng jīpiào?) - Bạn đặt vé máy bay như thế nào?
  • 你去旅行的时候通常怎么买车票?(Nǐ qù lǚxíng de shíhòu tōngcháng zěnme mǎi chēpiào?) - Bạn thường mua vé tàu hỏa như thế nào khi đi du lịch?
  • 你在宾馆里订房间了吗?(Nǐ zài bīnguǎn lǐ dìng fángjiān le ma?) - Bạn đã đặt phòng khách sạn chưa?

Du lịch[sửa | sửa mã nguồn]

  • 你去过哪些旅游景点?(Nǐ qù guò nǎxiē lǚyóu jǐngdiǎn?) - Bạn đã đi đến những địa điểm du lịch nào?
  • 你觉得哪里最适合度假?(Nǐ juédé nǎlǐ zuì shìhé dùjià?) - Bạn nghĩ đâu là nơi lý tưởng nhất để nghỉ dưỡng?
  • 你喜欢自己计划旅行还是参加旅行团?(Nǐ xǐhuān zìjǐ jìhuà lǚxíng háishì cānjiā lǚxíngtuán?) - Bạn thích tự lên kế hoạch du lịch hay tham gia tour du lịch?

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là những từ vựng và câu hỏi liên quan đến phương tiện vận chuyển và du lịch trong tiếng Trung Quốc. Hy vọng bài học này đã giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong lĩnh vực này. Hãy cố gắng học tập và luyện tập thật nhiều để trở thành một người sử dụng tiếng Trung thành thạo.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson