Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Transport-and-Travel/vi
< Language | Mandarin-chinese | Vocabulary | Transport-and-Travel
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu hỏi sau để hỏi về phương tiện vận chuyển và du lịch:
- Bạn sử dụng phương tiện gì để đi đến nơi đó?
- Bạn đã từng đặt vé máy bay/chuyến xe lửa/chuyến tàu hỏa bao giờ chưa?
- Bạn đã từng đi đến một nơi xa và độc đáo nào chưa?
- Bạn thích đi du lịch ở đâu?
Từ Vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng về phương tiện vận chuyển và du lịch trong tiếng Trung Quốc:
Phương tiện vận chuyển[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
飞机 | fēijī | máy bay |
火车 | huǒchē | tàu hỏa |
汽车 | qìchē | ô tô |
自行车 | zìxíngchē | xe đạp |
轮船 | lúnchuán | thuyền |
Đặt vé[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
机票 | jīpiào | vé máy bay |
火车票 | huǒchēpiào | vé tàu hỏa |
船票 | chuánpiào | vé thuyền |
预订 | yùdìng | đặt chỗ trước |
确认 | quèrèn | xác nhận |
Du lịch[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
旅游 | lǚyóu | du lịch |
旅行 | lǚxíng | chuyến đi |
景点 | jǐngdiǎn | điểm du lịch |
酒店 | jiǔdiàn | khách sạn |
导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch |
Câu hỏi mẫu[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các câu hỏi mẫu liên quan đến phương tiện vận chuyển và du lịch.
Phương tiện vận chuyển[sửa | sửa mã nguồn]
- 你喜欢坐飞机吗?(Nǐ xǐhuān zuò fēijī ma?) - Bạn có thích bay bằng máy bay không?
- 你怎么去学校的?(Nǐ zěnme qù xuéxiào de?) - Bạn sử dụng phương tiện gì để đến trường?
- 你坐过火车吗?(Nǐ zuò guò huǒchē ma?) - Bạn đã từng đi tàu hỏa bao giờ chưa?
- 你会开车吗?(Nǐ huì kāichē ma?) - Bạn có biết lái xe không?
Đặt vé[sửa | sửa mã nguồn]
- 你怎么定机票?(Nǐ zěnme dìng jīpiào?) - Bạn đặt vé máy bay như thế nào?
- 你去旅行的时候通常怎么买车票?(Nǐ qù lǚxíng de shíhòu tōngcháng zěnme mǎi chēpiào?) - Bạn thường mua vé tàu hỏa như thế nào khi đi du lịch?
- 你在宾馆里订房间了吗?(Nǐ zài bīnguǎn lǐ dìng fángjiān le ma?) - Bạn đã đặt phòng khách sạn chưa?
Du lịch[sửa | sửa mã nguồn]
- 你去过哪些旅游景点?(Nǐ qù guò nǎxiē lǚyóu jǐngdiǎn?) - Bạn đã đi đến những địa điểm du lịch nào?
- 你觉得哪里最适合度假?(Nǐ juédé nǎlǐ zuì shìhé dùjià?) - Bạn nghĩ đâu là nơi lý tưởng nhất để nghỉ dưỡng?
- 你喜欢自己计划旅行还是参加旅行团?(Nǐ xǐhuān zìjǐ jìhuà lǚxíng háishì cānjiā lǚxíngtuán?) - Bạn thích tự lên kế hoạch du lịch hay tham gia tour du lịch?
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là những từ vựng và câu hỏi liên quan đến phương tiện vận chuyển và du lịch trong tiếng Trung Quốc. Hy vọng bài học này đã giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong lĩnh vực này. Hãy cố gắng học tập và luyện tập thật nhiều để trở thành một người sử dụng tiếng Trung thành thạo.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Numbers
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác