Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Hỏi đường

Cấu trúc câu hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn muốn hỏi đường ở Trung Quốc, bạn cần biết cách hỏi và đọc bản đồ. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi đường cơ bản:

Câu hỏi đường chung[sửa | sửa mã nguồn]

  • 请问 (qǐngwèn) có nghĩa là "xin hỏi" hoặc "làm ơn cho biết". Đây là cách thông thường nhất để bắt đầu một câu hỏi đường. Ví dụ: 请问,地铁站怎么走? (qǐngwèn, dìtiězhàn zěnme zǒu?) có nghĩa là "Xin hỏi, làm thế nào để đến ga tàu điện ngầm?"

Câu hỏi về địa điểm cụ thể[sửa | sửa mã nguồn]

  • 请问…在哪里? (qǐngwèn... zài nǎlǐ?) có nghĩa là "Xin hỏi… ở đâu?". Ví dụ: 请问,博物馆在哪里? (qǐngwèn, bówùguǎn zài nǎlǐ?) có nghĩa là "Xin hỏi, bảo tàng ở đâu?"
  • …怎么走? (zěnme zǒu?) có nghĩa là "Làm thế nào để đến đó?". Ví dụ: 我应该怎么走才能到达博物馆? (wǒ yīnggāi zěnme zǒu cáinéng dàodá bówùguǎn?) có nghĩa là "Tôi nên đi như thế nào để đến bảo tàng?"
  • …在哪个方向? (zài nǎge fāngxiàng?) có nghĩa là "Ở hướng nào?". Ví dụ: 火车站在哪个方向? (huǒchēzhàn zài nǎge fāngxiàng?) có nghĩa là "Ga tàu hỏa ở hướng nào?"

Câu hỏi về khoảng cách[sửa | sửa mã nguồn]

  • …离这里有多远? (lí zhèlǐ yǒu duō yuǎn?) có nghĩa là "Cách đây bao xa?". Ví dụ: 火车站离这里有多远? (huǒchēzhàn lí zhèlǐ yǒu duō yuǎn?) có nghĩa là "Ga tàu hỏa cách đây bao xa?"

Từ vựng liên quan đến hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để hỏi đường:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
地图 dìtú bản đồ
zuǒ trái
yòu phải
前面 qiánmiàn phía trước
后面 hòumiàn phía sau
zhuǎn rẽ
直走 zhí zǒu đi thẳng
红绿灯 hóng lǜdēng đèn giao thông

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy đọc bản đồ và trả lời các câu hỏi sau đây:

请问,图书馆在哪里?

请问,从这里到博物馆怎么走?

请问,公园在哪个方向?

请问,从这里到商店有多远?

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Hỏi đường" trong khóa học Tiếng Trung Quốc từ 0 đến A1. Bạn bây giờ đã biết cách hỏi và đọc bản đồ, cũng như các cấu trúc câu hỏi đường cơ bản và từ vựng liên quan. Hãy tiếp tục luyện tập để trở thành một người nói tiếng Trung thành thạo!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson