Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi
< Language | Mandarin-chinese | Vocabulary | Asking-for-Directions
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn muốn hỏi đường ở Trung Quốc, bạn cần biết cách hỏi và đọc bản đồ. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi đường cơ bản:
Câu hỏi đường chung[sửa | sửa mã nguồn]
- 请问 (qǐngwèn) có nghĩa là "xin hỏi" hoặc "làm ơn cho biết". Đây là cách thông thường nhất để bắt đầu một câu hỏi đường. Ví dụ: 请问,地铁站怎么走? (qǐngwèn, dìtiězhàn zěnme zǒu?) có nghĩa là "Xin hỏi, làm thế nào để đến ga tàu điện ngầm?"
Câu hỏi về địa điểm cụ thể[sửa | sửa mã nguồn]
- 请问…在哪里? (qǐngwèn... zài nǎlǐ?) có nghĩa là "Xin hỏi… ở đâu?". Ví dụ: 请问,博物馆在哪里? (qǐngwèn, bówùguǎn zài nǎlǐ?) có nghĩa là "Xin hỏi, bảo tàng ở đâu?"
- …怎么走? (zěnme zǒu?) có nghĩa là "Làm thế nào để đến đó?". Ví dụ: 我应该怎么走才能到达博物馆? (wǒ yīnggāi zěnme zǒu cáinéng dàodá bówùguǎn?) có nghĩa là "Tôi nên đi như thế nào để đến bảo tàng?"
- …在哪个方向? (zài nǎge fāngxiàng?) có nghĩa là "Ở hướng nào?". Ví dụ: 火车站在哪个方向? (huǒchēzhàn zài nǎge fāngxiàng?) có nghĩa là "Ga tàu hỏa ở hướng nào?"
Câu hỏi về khoảng cách[sửa | sửa mã nguồn]
- …离这里有多远? (lí zhèlǐ yǒu duō yuǎn?) có nghĩa là "Cách đây bao xa?". Ví dụ: 火车站离这里有多远? (huǒchēzhàn lí zhèlǐ yǒu duō yuǎn?) có nghĩa là "Ga tàu hỏa cách đây bao xa?"
Từ vựng liên quan đến hỏi đường[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng cần thiết để hỏi đường:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
地图 | dìtú | bản đồ |
左 | zuǒ | trái |
右 | yòu | phải |
前面 | qiánmiàn | phía trước |
后面 | hòumiàn | phía sau |
转 | zhuǎn | rẽ |
直走 | zhí zǒu | đi thẳng |
红绿灯 | hóng lǜdēng | đèn giao thông |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy đọc bản đồ và trả lời các câu hỏi sau đây:
请问,图书馆在哪里?
请问,从这里到博物馆怎么走?
请问,公园在哪个方向?
请问,从这里到商店有多远?
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Hỏi đường" trong khóa học Tiếng Trung Quốc từ 0 đến A1. Bạn bây giờ đã biết cách hỏi và đọc bản đồ, cũng như các cấu trúc câu hỏi đường cơ bản và từ vựng liên quan. Hãy tiếp tục luyện tập để trở thành một người nói tiếng Trung thành thạo!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặc tính và phẩm chất cá nhân
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp