Language/Mandarin-chinese/Grammar/Comparative-Form-and-Usage/vi
So sánh hình thức và cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, chúng ta có thể so sánh các tính từ và trạng từ bằng cách sử dụng các từ so sánh. Chúng ta sẽ tìm hiểu các quy tắc của việc tạo và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh trong tiếng Trung Quốc.
So sánh bằng[sửa | sửa mã nguồn]
Cách so sánh bằng được sử dụng để so sánh hai thứ bằng nhau. Trong tiếng Trung Quốc, để tạo ra so sánh bằng, chúng ta sử dụng cụm từ "一样 (yīyàng)" hoặc "一样地 (yīyàng de)".
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我的书和你的书一样。 | wǒ de shū hé nǐ de shū yīyàng. | Sách của tôi và sách của bạn giống nhau. |
我们一样喜欢吃中国菜。 | wǒmen yīyàng xǐhuan chī Zhōngguó cài. | Chúng tôi thích ăn món Trung Quốc giống nhau. |
So sánh hơn[sửa | sửa mã nguồn]
Cách so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai thứ khác nhau. Trong tiếng Trung Quốc, để tạo ra so sánh hơn, chúng ta thêm "比 (bǐ)" trước tính từ hoặc trạng từ và sau đó là một tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我的书比你的书贵。 | wǒ de shū bǐ nǐ de shū guì. | Sách của tôi đắt hơn sách của bạn. |
我们比昨天更忙。 | wǒmen bǐ zuótiān gèng máng. | Chúng ta bận hơn so với ngày hôm qua. |
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ so sánh như "更 (gèng)" và "最 (zuì)" để tạo ra so sánh hơn. "更 (gèng)" có nghĩa là "hơn" và "最 (zuì)" có nghĩa là "nhất".
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
今天比昨天更热。 | jīntiān bǐ zuótiān gèng rè. | Hôm nay nóng hơn hôm qua. |
这家餐厅的菜最好吃。 | zhè jiā cāntīng de cài zuì hǎochī. | Món ăn ở nhà hàng này ngon nhất. |
So sánh bậc nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Cách so sánh bậc nhất được sử dụng để so sánh một thứ với các thứ khác. Trong tiếng Trung Quốc, để tạo ra so sánh bậc nhất, chúng ta sử dụng cụm từ "最 (zuì)" trước tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我最喜欢的颜色是红色。 | wǒ zuì xǐhuan de yánsè shì hóngsè. | Màu yêu thích nhất của tôi là màu đỏ. |
这个电影是今年最有意思的电影。 | zhège diànyǐng shì jīnnián zuì yǒuyìsi de diànyǐng. | Bộ phim hay nhất trong năm nay. |
Chúng ta cũng có thể sử dụng các tính từ so sánh để tạo ra so sánh bậc nhất. Những tính từ so sánh này bao gồm:
- 最好 (zuì hǎo) - tốt nhất
- 最坏 (zuì huài) - tồi nhất
- 最高 (zuì gāo) - cao nhất
- 最低 (zuì dī) - thấp nhất
Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
那家餐厅的菜最好吃。 | nà jiā cāntīng de cài zuì hǎochī. | Món ăn ở nhà hàng đó ngon nhất. |
这个城市的空气污染最严重。 | zhège chéngshì de kōngqì wūrǎn zuì yánzhòng. | Ô nhiễm không khí ở thành phố này nghiêm trọng nhất. |
Chúng ta đã tìm hiểu về các quy tắc của việc tạo và sử dụng các tính từ và trạng từ so sánh trong tiếng Trung Quốc. Hãy luyện tập nhiều để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Time
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc