Language/Mandarin-chinese/Grammar/Superlative-Form-and-Usage/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc Thể Tối Thượng[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, thể tối thượng được sử dụng để so sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa các đối tượng.
Cấu trúc thể tối thượng của tính từ và trạng từ được hình thành bằng cách thêm "nhất" vào cuối từ. Ví dụ:
- 高 gāo (cao) → 最高 zuì gāo (cao nhất)
- 快 kuài (nhanh) → 最快 zuì kuài (nhanh nhất)
Cấu trúc thể tối thượng của các động từ được hình thành bằng cách thêm "nhất" vào sau động từ. Ví dụ:
- 唱歌 chànggē (hát) → 唱得最好 chàng de zuì hǎo (hát tốt nhất)
Cách sử dụng Thể Tối Thượng[sửa | sửa mã nguồn]
Thể tối thượng được sử dụng để so sánh và chỉ ra sự khác biệt giữa các đối tượng. Ví dụ:
- 这个苹果最甜。 Zhège píngguǒ zuì tián. (Quả táo này ngọt nhất.)
- 这本书最贵。 Zhè běn shū zuì guì. (Cuốn sách này đắt nhất.)
Cấu trúc "比...还/更..." (so sánh hơn) cũng có thể được sử dụng để so sánh giữa các đối tượng. Ví dụ:
- 这个苹果比那个苹果还要甜。 Zhège píngguǒ bǐ nàgè píngguǒ hái yào tián. (Quả táo này ngọt hơn quả táo kia.)
- 这本书比那本书更贵。 Zhè běn shū bǐ nà běn shū gèng guì. (Cuốn sách này đắt hơn cuốn sách kia.)
Bảng Tham Khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
高 | gāo | cao |
最高 | zuì gāo | cao nhất |
快 | kuài | nhanh |
最快 | zuì kuài | nhanh nhất |
唱歌 | chànggē | hát |
唱得最好 | chàng de zuì hǎo | hát tốt nhất |
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu