Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Basic-Expressions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Các cách diễn đạt cơ bản

Các cách diễn đạt cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các câu cơ bản trong tiếng Trung Quốc để sử dụng trong các tình huống giao tiếp cơ bản. Hãy bắt đầu!

Chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

  • 你好!(Nǐ hǎo!) - Chào bạn!
  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
  • 我很好,谢谢。(Wǒ hěn hǎo, xiè xiè.) - Tôi khỏe, cám ơn bạn.
  • 再见!(Zài jiàn!) - Tạm biệt!

Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

  • 我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...
  • 很高兴认识你。(Hěn gāo xìng rèn shí nǐ.) - Rất vui được gặp bạn.

Cảm ơn và xin lỗi[sửa | sửa mã nguồn]

  • 谢谢 (Xiè xiè) - Cảm ơn
  • 不客气 (Bù kè qì) - Không có gì
  • 对不起 (Duì bù qǐ) - Xin lỗi

Yêu cầu và đồng ý[sửa | sửa mã nguồn]

  • 请 (Qǐng) - Vui lòng
  • 能...吗?(Néng... Ma?) - Có thể... không?
  • 可以 (Kě yǐ) - Được
  • 好的 (Hǎo de) - Được

Tình huống giao tiếp cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

  • 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?) - Bạn là người nước nào?
  • 我是越南人。(Wǒ shì yuè nán rén.) - Tôi là người Việt Nam.
  • 你会说英语吗?(Nǐ huì shuō yīng yǔ ma?) - Bạn có biết nói tiếng Anh không?
  • 我会一点儿。(Wǒ huì yī diǎn ér.) - Tôi biết một chút.
  • 你住在哪里?(Nǐ zhù zài nǎ lǐ?) - Bạn sống ở đâu?
  • 我住在... (Wǒ zhù zài...) - Tôi sống ở...

Kết thúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về các cách diễn đạt cơ bản trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng học tập thật tốt để có thể giao tiếp tốt hơn với người Trung Quốc!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson