Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Basic-Expressions/vi
< Language | Mandarin-chinese | Vocabulary | Basic-Expressions
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các cách diễn đạt cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các câu cơ bản trong tiếng Trung Quốc để sử dụng trong các tình huống giao tiếp cơ bản. Hãy bắt đầu!
Chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
- 你好!(Nǐ hǎo!) - Chào bạn!
- 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không?
- 我很好,谢谢。(Wǒ hěn hǎo, xiè xiè.) - Tôi khỏe, cám ơn bạn.
- 再见!(Zài jiàn!) - Tạm biệt!
Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]
- 我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là...
- 很高兴认识你。(Hěn gāo xìng rèn shí nǐ.) - Rất vui được gặp bạn.
Cảm ơn và xin lỗi[sửa | sửa mã nguồn]
- 谢谢 (Xiè xiè) - Cảm ơn
- 不客气 (Bù kè qì) - Không có gì
- 对不起 (Duì bù qǐ) - Xin lỗi
Yêu cầu và đồng ý[sửa | sửa mã nguồn]
- 请 (Qǐng) - Vui lòng
- 能...吗?(Néng... Ma?) - Có thể... không?
- 可以 (Kě yǐ) - Được
- 好的 (Hǎo de) - Được
Tình huống giao tiếp cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
- 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guó rén?) - Bạn là người nước nào?
- 我是越南人。(Wǒ shì yuè nán rén.) - Tôi là người Việt Nam.
- 你会说英语吗?(Nǐ huì shuō yīng yǔ ma?) - Bạn có biết nói tiếng Anh không?
- 我会一点儿。(Wǒ huì yī diǎn ér.) - Tôi biết một chút.
- 你住在哪里?(Nǐ zhù zài nǎ lǐ?) - Bạn sống ở đâu?
- 我住在... (Wǒ zhù zài...) - Tôi sống ở...
Kết thúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về các cách diễn đạt cơ bản trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng học tập thật tốt để có thể giao tiếp tốt hơn với người Trung Quốc!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặc tính và phẩm chất cá nhân
- Numbers
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Count from 1 to 10
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống