Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Ordering-Food-and-Drinks/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Đặt món ăn và đồ uống

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng cơ bản về đồ ăn và đồ uống cũng như các cách đặt món trong tiếng Trung Quốc. Bạn sẽ học cách nói các món ăn và đồ uống phổ biến, cách hỏi về giá cả, và cách yêu cầu thêm đồ nước.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy xem qua bảng từ vựng dưới đây để học các từ liên quan đến đặt món ăn và đồ uống trong tiếng Trung Quốc:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
汉堡 hàn bǎo Bánh hàm
披萨 pī sà Bánh pizza
炸鸡 zhà jī Gà rán
牛排 niú pái Bò bít tết
饺子 jiǎo zi Bánh giò
面条 miàn tiáo
米饭 mǐ fàn Cơm
汽水 qì shuǐ Nước ngọt
chá Trà
咖啡 kā fēi Cà phê
啤酒 pí jiǔ Bia
红酒 hóng jiǔ Rượu đỏ

Các cụm từ đặt món[sửa | sửa mã nguồn]

Khi đặt món, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • 请问,你们有什么菜? (Qǐng wèn, nǐmen yǒu shénme cài?) - Xin hỏi, anh/chị có những món gì?
  • 我要一份… (Wǒ yào yī fèn…) - Tôi muốn một phần…
  • 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) - Món này giá bao nhiêu?
  • 请再来一杯… (Qǐng zài lái yī bēi…) - Xin hãy mang thêm một cốc...

Hãy xem qua bảng dưới đây để học cách nói các cụm từ này trong tiếng Trung Quốc:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
请问,你们有什么菜? Qǐng wèn, nǐmen yǒu shénme cài? Xin hỏi, anh/chị có những món gì?
我要一份… Wǒ yào yī fèn… Tôi muốn một phần…
这个多少钱? Zhège duōshǎo qián? Món này giá bao nhiêu?
请再来一杯… Qǐng zài lái yī bēi… Xin hãy mang thêm một cốc...

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy đi đến một nhà hàng Trung Quốc gần bạn và thử đặt món bằng tiếng Trung Quốc. Đừng quên sử dụng từ vựng và cụm từ bạn đã học trong bài học này.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học các từ vựng cơ bản về đặt món ăn và đồ uống trong tiếng Trung Quốc. Bạn cũng đã học được cách yêu cầu thêm đồ nước và hỏi về giá cả. Hãy sử dụng những gì bạn đã học để thực hành khi đi đến nhà hàng Trung Quốc. Chúc may mắn!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson