Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Ordering-Food-and-Drinks/vi
Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng cơ bản về đồ ăn và đồ uống cũng như các cách đặt món trong tiếng Trung Quốc. Bạn sẽ học cách nói các món ăn và đồ uống phổ biến, cách hỏi về giá cả, và cách yêu cầu thêm đồ nước.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy xem qua bảng từ vựng dưới đây để học các từ liên quan đến đặt món ăn và đồ uống trong tiếng Trung Quốc:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
汉堡 | hàn bǎo | Bánh hàm |
披萨 | pī sà | Bánh pizza |
炸鸡 | zhà jī | Gà rán |
牛排 | niú pái | Bò bít tết |
饺子 | jiǎo zi | Bánh giò |
面条 | miàn tiáo | Mì |
米饭 | mǐ fàn | Cơm |
汽水 | qì shuǐ | Nước ngọt |
茶 | chá | Trà |
咖啡 | kā fēi | Cà phê |
啤酒 | pí jiǔ | Bia |
红酒 | hóng jiǔ | Rượu đỏ |
Các cụm từ đặt món[sửa | sửa mã nguồn]
Khi đặt món, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
- 请问,你们有什么菜? (Qǐng wèn, nǐmen yǒu shénme cài?) - Xin hỏi, anh/chị có những món gì?
- 我要一份… (Wǒ yào yī fèn…) - Tôi muốn một phần…
- 这个多少钱? (Zhège duōshǎo qián?) - Món này giá bao nhiêu?
- 请再来一杯… (Qǐng zài lái yī bēi…) - Xin hãy mang thêm một cốc...
Hãy xem qua bảng dưới đây để học cách nói các cụm từ này trong tiếng Trung Quốc:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
请问,你们有什么菜? | Qǐng wèn, nǐmen yǒu shénme cài? | Xin hỏi, anh/chị có những món gì? |
我要一份… | Wǒ yào yī fèn… | Tôi muốn một phần… |
这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? | Món này giá bao nhiêu? |
请再来一杯… | Qǐng zài lái yī bēi… | Xin hãy mang thêm một cốc... |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy đi đến một nhà hàng Trung Quốc gần bạn và thử đặt món bằng tiếng Trung Quốc. Đừng quên sử dụng từ vựng và cụm từ bạn đã học trong bài học này.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học các từ vựng cơ bản về đặt món ăn và đồ uống trong tiếng Trung Quốc. Bạn cũng đã học được cách yêu cầu thêm đồ nước và hỏi về giá cả. Hãy sử dụng những gì bạn đã học để thực hành khi đi đến nhà hàng Trung Quốc. Chúc may mắn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh