Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Greeting-People/vi
Cách chào hỏi người khác trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học những cách chào hỏi người khác bằng tiếng Trung Quốc. Chào hỏi là một phần rất quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, và khi sử dụng những cách chào hỏi phù hợp, bạn sẽ tạo được ấn tượng tốt đẹp hơn với người Trung Quốc.
Những cách chào hỏi người khác[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là những cách chào hỏi người khác thông dụng nhất trong tiếng Trung Quốc:
- 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào
- 你好吗?(nǐ hǎo ma?) - Bạn có khỏe không?
- 很高兴认识你 (hěn gāo xìng rèn shi nǐ) - Rất vui được gặp bạn
- 再见 (zài jiàn) - Tạm biệt
Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là bảng từ vựng với các cách chào hỏi người khác cùng với phiên âm và nghĩa trong tiếng Việt:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
你好吗? | nǐ hǎo ma? | Bạn có khỏe không? |
很高兴认识你 | hěn gāo xìng rèn shi nǐ | Rất vui được gặp bạn |
再见 | zài jiàn | Tạm biệt |
Những lưu ý văn hóa[sửa | sửa mã nguồn]
Trong văn hóa Trung Quốc, việc chào hỏi người khác rất quan trọng. Khi gặp người lần đầu, bạn nên tránh việc gọi họ bằng tên, hãy sử dụng từ "先生" (xiān shēng) để gọi nam giới và "女士" (nǚ shì) để gọi nữ giới.
Nếu bạn muốn thể hiện sự tôn trọng, hãy sử dụng từ "阁下" (gé xià) sau tên người đó. Ví dụ: "张阁下" (Zhāng gé xià).
Ngoài ra, trong văn hóa Trung Quốc, việc sử dụng ngôn từ lịch sự rất quan trọng. Khi nói chuyện với người lớn tuổi, bạn nên sử dụng từ "您" (nín) thay vì "你" (nǐ).
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Với những từ vựng và lưu ý văn hóa này, bạn đã có thể tự tin chào hỏi người Trung Quốc một cách lịch sự và phù hợp. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Hoạt Động Giải Trí Và Sở Thích
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm