Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Greeting-People/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Chào hỏi người khác

Cách chào hỏi người khác trong tiếng Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học những cách chào hỏi người khác bằng tiếng Trung Quốc. Chào hỏi là một phần rất quan trọng trong văn hóa Trung Quốc, và khi sử dụng những cách chào hỏi phù hợp, bạn sẽ tạo được ấn tượng tốt đẹp hơn với người Trung Quốc.

Những cách chào hỏi người khác[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là những cách chào hỏi người khác thông dụng nhất trong tiếng Trung Quốc:

  • 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào
  • 你好吗?(nǐ hǎo ma?) - Bạn có khỏe không?
  • 很高兴认识你 (hěn gāo xìng rèn shi nǐ) - Rất vui được gặp bạn
  • 再见 (zài jiàn) - Tạm biệt

Bảng từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là bảng từ vựng với các cách chào hỏi người khác cùng với phiên âm và nghĩa trong tiếng Việt:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
你好 nǐ hǎo Xin chào
你好吗? nǐ hǎo ma? Bạn có khỏe không?
很高兴认识你 hěn gāo xìng rèn shi nǐ Rất vui được gặp bạn
再见 zài jiàn Tạm biệt

Những lưu ý văn hóa[sửa | sửa mã nguồn]

Trong văn hóa Trung Quốc, việc chào hỏi người khác rất quan trọng. Khi gặp người lần đầu, bạn nên tránh việc gọi họ bằng tên, hãy sử dụng từ "先生" (xiān shēng) để gọi nam giới và "女士" (nǚ shì) để gọi nữ giới.

Nếu bạn muốn thể hiện sự tôn trọng, hãy sử dụng từ "阁下" (gé xià) sau tên người đó. Ví dụ: "张阁下" (Zhāng gé xià).

Ngoài ra, trong văn hóa Trung Quốc, việc sử dụng ngôn từ lịch sự rất quan trọng. Khi nói chuyện với người lớn tuổi, bạn nên sử dụng từ "您" (nín) thay vì "你" (nǐ).

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Với những từ vựng và lưu ý văn hóa này, bạn đã có thể tự tin chào hỏi người Trung Quốc một cách lịch sự và phù hợp. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson