Language/Mandarin-chinese/Grammar/Personal-Pronouns-and-Possessive-Pronouns/vi
Mức độ khó của bài học[sửa | sửa mã nguồn]
Bài học này dành cho những người học mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc. Bạn sẽ học về đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu, các dạng và cách sử dụng thường gặp trong tiếng Trung Quốc.
Đại từ nhân xưng[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người nói hoặc người nghe trong câu. Đây là danh từ rất quan trọng trong tiếng Trung Quốc.
Danh từ nhân xưng trong tiếng Trung Quốc có 3 loại chính là:
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: wǒ (我) - tôi
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: nǐ (你) - bạn, bạn đang nghe
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba: tā (他/她/它) - anh ấy/cô ấy/nó
Hãy xem bảng dưới đây để biết thêm thông tin về đại từ nhân xưng:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我 | wǒ | tôi |
你 | nǐ | bạn, bạn đang nghe |
他/她/它 | tā | anh ấy/cô ấy/nó |
Để sử dụng đại từ nhân xưng, chúng ta chỉ cần đặt đại từ đó vào đúng vị trí trong câu. Ví dụ:
- Tôi yêu Trung Quốc. (我爱中国。)
- Bạn đang làm gì? (你在干什么?)
- Anh ấy làm việc chăm chỉ. (他工作认真。)
Đại từ sở hữu[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và đối tượng trong câu. Đại từ sở hữu trong tiếng Trung Quốc cũng có 3 loại chính là:
- Đại từ sở hữu ngôi thứ nhất: wǒ de (我的) - của tôi
- Đại từ sở hữu ngôi thứ hai: nǐ de (你的) - của bạn
- Đại từ sở hữu ngôi thứ ba: tā de (他/她/它的) - của anh ấy/cô ấy/nó
Hãy xem bảng dưới đây để biết thêm thông tin về đại từ sở hữu:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
我的 | wǒ de | của tôi |
你的 | nǐ de | của bạn |
他/她/它的 | tā de | của anh ấy/cô ấy/nó |
Để sử dụng đại từ sở hữu, chúng ta chỉ cần đặt đại từ đó vào trước danh từ. Ví dụ:
- Cái này là của tôi. (这个是我的。)
- Đây là điện thoại của bạn. (这是你的手机。)
- Con chó của anh ấy rất đáng yêu. (他的狗很可爱。)
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học về đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng sử dụng chúng thật nhiều để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ