Language/Mandarin-chinese/Grammar/Personal-Pronouns-and-Possessive-Pronouns/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu

Mức độ khó của bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Bài học này dành cho những người học mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc. Bạn sẽ học về đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu, các dạng và cách sử dụng thường gặp trong tiếng Trung Quốc.

Đại từ nhân xưng[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người nói hoặc người nghe trong câu. Đây là danh từ rất quan trọng trong tiếng Trung Quốc.

Danh từ nhân xưng trong tiếng Trung Quốc có 3 loại chính là:

  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: wǒ (我) - tôi
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: nǐ (你) - bạn, bạn đang nghe
  • Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba: tā (他/她/它) - anh ấy/cô ấy/nó

Hãy xem bảng dưới đây để biết thêm thông tin về đại từ nhân xưng:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
tôi
bạn, bạn đang nghe
他/她/它 anh ấy/cô ấy/nó

Để sử dụng đại từ nhân xưng, chúng ta chỉ cần đặt đại từ đó vào đúng vị trí trong câu. Ví dụ:

  • Tôi yêu Trung Quốc. (我爱中国。)
  • Bạn đang làm gì? (你在干什么?)
  • Anh ấy làm việc chăm chỉ. (他工作认真。)

Đại từ sở hữu[sửa | sửa mã nguồn]

Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người nói và đối tượng trong câu. Đại từ sở hữu trong tiếng Trung Quốc cũng có 3 loại chính là:

  • Đại từ sở hữu ngôi thứ nhất: wǒ de (我的) - của tôi
  • Đại từ sở hữu ngôi thứ hai: nǐ de (你的) - của bạn
  • Đại từ sở hữu ngôi thứ ba: tā de (他/她/它的) - của anh ấy/cô ấy/nó

Hãy xem bảng dưới đây để biết thêm thông tin về đại từ sở hữu:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我的 wǒ de của tôi
你的 nǐ de của bạn
他/她/它的 tā de của anh ấy/cô ấy/nó

Để sử dụng đại từ sở hữu, chúng ta chỉ cần đặt đại từ đó vào trước danh từ. Ví dụ:

  • Cái này là của tôi. (这个是我的。)
  • Đây là điện thoại của bạn. (这是你的手机。)
  • Con chó của anh ấy rất đáng yêu. (他的狗很可爱。)

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học về đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu trong tiếng Trung Quốc. Hãy cố gắng sử dụng chúng thật nhiều để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson