Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Professions-and-Jobs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhóa học 0 đến A1Công việc và nghề nghiệp

Các từ vựng liên quan đến công việc và nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ vựng liên quan đến các nghề và công việc phổ biến trong tiếng Trung Quốc. Hãy cùng bắt đầu!

Các nghề nghiệp phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số nghề nghiệp phổ biến mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày:

  • Bác sĩ - 医生 - yī shēng
  • Giáo viên - 老师 - lǎo shī
  • Kỹ sư - 工程师 - gōng chéng shī
  • Chuyên viên tài chính - 金融专家 - jīn róng zhuān jiā
  • Nhân viên kinh doanh - 商务人员 - shāng wù rén yuán
  • Nhân viên văn phòng - 办公室职员 - bàn gōng shì zhí yuán
  • Kỹ thuật viên - 技术人员 - jì shù rén yuán
  • Thợ may - 裁缝 - cái feng
  • Thợ sửa xe - 汽车修理工 - qì chē xiū lǐ gōng
  • Nhân viên bán hàng - 销售人员 - xiāo shòu rén yuán

Các tính từ để mô tả công việc[sửa | sửa mã nguồn]

Để mô tả công việc của ai đó, chúng ta có thể sử dụng các tính từ sau:

  • 繁忙 - fán máng - bận rộn
  • 安静 - ān jìng - yên tĩnh
  • 刺激 - cì jī - kích thích
  • 有挑战性 - yǒu tiǎo zhàn xìng - thử thách
  • 有意义 - yǒu yì yì - có ý nghĩa
  • 重要 - zhòng yào - quan trọng
  • 有创意 - yǒu chuàng yì - sáng tạo

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我的工作很繁忙。 wǒ de gōng zuò hěn fán máng. Công việc của tôi rất bận rộn.
这份工作很有意义。 zhè fèn gōng zuò hěn yǒu yì yì. Công việc này rất có ý nghĩa.
我的工作很有创意。 wǒ de gōng zuò hěn yǒu chuàng yì. Công việc của tôi rất sáng tạo.

Các cụm từ liên quan đến công việc[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến công việc:

  • 工作时间 - gōng zuò shí jiān - giờ làm việc
  • 工作安排 - gōng zuò ān pái - lịch làm việc
  • 工资 - gōng zī - lương
  • 加班 - jiā bān - tăng ca
  • 假期 - jià qī - kỳ nghỉ
  • 面试 - miàn shì - phỏng vấn
  • 离职 - lí zhí - nghỉ việc

Ví dụ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
我的工作时间是早上九点到下午五点。 wǒ de gōng zuò shí jiān shì zǎo shàng jiǔ diǎn dào xià wǔ wǔ diǎn. Giờ làm việc của tôi từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
我的工作安排很紧张。 wǒ de gōng zuò ān pái hěn jǐn zhāng. Lịch làm việc của tôi rất bận rộn.
我的工资很高。 wǒ de gōng zī hěn gāo. Tôi có mức lương rất cao.

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết thêm nhiều từ vựng liên quan đến công việc và nghề nghiệp trong tiếng Trung Quốc. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một chuyên gia về tiếng Trung Quốc!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson