Language/Korean/Culture/Korean-Weddings/vi
Đám cưới Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Đám cưới là một trong những ngày quan trọng nhất trong cuộc đời của một người Hàn Quốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những truyền thống và nghi thức trong đám cưới Hàn Quốc từ lễ đính hôn đến các nghi lễ sau đám cưới. Bạn sẽ học các cụm từ và từ vựng chủ yếu được sử dụng trong đám cưới Hàn Quốc.
Lễ đính hôn[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ đính hôn trong văn hóa Hàn Quốc được xem là một bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho đám cưới. Trong lễ đính hôn, gia đình của cô dâu và chú rể gặp nhau để thảo luận về các điều khoản cưới hỏi và đám cưới.
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
약혼식 (yakhonshik) | [jakʰonɕʰik] | Lễ đính hôn |
약혼자 (yakhonja) | [jakʰondʑa] | Người đính hôn |
상견례 (sanggyeonrye) | [saŋɡjʌnɾje] | Gặp gỡ gia đình |
상봉 (sangbong) | [saŋboŋ] | Chào hỏi gia đình |
선물 (seonmul) | [sʌnmul] | Quà tặng |
Lễ rước dâu[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ rước dâu là một trong những nghi lễ quan trọng nhất trong đám cưới Hàn Quốc. Trong lễ này, chú rể và gia đình của anh ta đến nhà của cô dâu để rước dâu về nhà chú rể.
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
예복 (yebok) | [jebok] | Trang phục cưới |
상차리 (sangchari) | [saŋtɕʰaɾi] | Xe rước dâu |
도시락 (dosirak) | [toɕiɾak] | Hộp cơm |
소풍 (sopung) | [sopuŋ] | Dã ngoại |
환담 (hwandam) | [hwan.dam] | Trò chuyện |
Lễ cưới[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ cưới Hàn Quốc thường diễn ra tại một nhà thờ hoặc một phòng hội nghị. Trong lễ cưới, cô dâu và chú rể cùng gia đình và bạn bè của họ tham gia vào các nghi lễ và chia sẻ niềm vui của mình với nhau.
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
결혼식 (gyeolhonsik) | [kjʌlhonɕʰik] | Lễ cưới |
신랑 (sinlang) | [ɕinlaŋ] | Chú rể |
신부 (sinbu) | [ɕinbu] | Cô dâu |
예식장 (yesikjang) | [jesikdʑaŋ] | Nhà hàng cưới |
답례품 (dapryepum) | [tapɾjepʰum] | Quà cưới |
Lễ chồng vợ vào nhà chồng[sửa | sửa mã nguồn]
Lễ chồng vợ vào nhà chồng là một trong những nghi lễ cuối cùng trong đám cưới Hàn Quốc. Trong lễ này, cô dâu và chú rể đến nhà của chú rể để báo cáo với ông bà của anh ta và nhận phần thưởng từ họ.
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
첫날밤 (cheotnalbam) | [tɕʰʌtnalbam] | Đêm tân hôn |
집들이 (jipdeuri) | [tɕipdɯɾi] | Lễ đón dâu |
잔치 (janchi) | [tɕantɕʰi] | Tiệc |
선물 (seonmul) | [sʌnmul] | Quà tặng |
축의금 (chugui geum) | [tɕʰukɥiɡɯm] | Tiền lì xì |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng rằng với bài học này, bạn đã học được các truyền thống và nghi thức trong đám cưới Hàn Quốc. Hãy tiếp tục học tiếng Hàn và khám phá thêm văn hóa Hàn Quốc.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Korean Etiquette
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Nhạc Hàn Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Điện ảnh Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Phim truyền hình Hàn Quốc
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn Hóa → Ẩm thực Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Lễ hội Hàn Quốc