Language/Korean/Vocabulary/Body-Parts/vi
< Language | Korean | Vocabulary | Body-Parts
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các phần cơ thể trong tiếng Hàn[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các phần cơ thể. Bạn sẽ học cách miêu tả các phần cơ thể và chức năng của chúng.
Phần cơ thể[sửa | sửa mã nguồn]
- đầu - 머리 (meori)
- mắt - 눈 (nun)
- mũi - 코 (ko)
- tai - 귀 (gwi)
- miệng - 입 (ip)
Phần cơ thể khác[sửa | sửa mã nguồn]
- tay - 손 (son)
- chân - 발 (bal)
- ngực - 가슴 (gaseum)
- lưng - 등 (deung)
- bụng - 배 (bae)
Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về cách phát âm và dịch các từ này:
Tiếng Hàn | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
머리 (đầu) | meori | đầu |
눈 (mắt) | nun | mắt |
코 (mũi) | ko | mũi |
귀 (tai) | gwi | tai |
입 (miệng) | ip | miệng |
손 (tay) | son | tay |
발 (chân) | bal | chân |
가슴 (ngực) | gaseum | ngực |
등 (lưng) | deung | lưng |
배 (bụng) | bae | bụng |
Hãy luyện tập các từ vựng này bằng cách sử dụng chúng trong các câu. Dưới đây là một số câu ví dụ:
- Tôi đang đau đầu. - 나는 머리가 아파요. (naneun meoriga apayo)
- Mắt tôi mỏi. - 내 눈이 피곤해요. (nae nuni pigonhaeyo)
- Tôi bị nghẹn mũi. - 나는 코가 막혀요. (naneun koga makhyeoyo)
- Tai tôi đang nghe nhạc. - 내 귀는 지금 음악을 듣고 있어요. (nae gwideun jigeum eumageul deudgo isseoyo)
- Tôi đang ăn một miếng bánh. - 나는 지금 케이크 한 조각을 먹고 있어요. (naneun jigeum keikeu han jogageul meokgo isseoyo)
- Tôi đang viết bằng tay. - 나는 손으로 글을 쓰고 있어요. (naneun soneuro geureul sseugo isseoyo)
- Tôi đang đi bộ. - 나는 걸어가고 있어요. (naneun georeogago isseoyo)
- Ngực tôi đau. - 내 가슴이 아파요. (nae gaseumi apayo)
- Lưng tôi đang đau. - 내 등이 아파요. (nae deungi apayo)
- Tôi đang đói bụng. - 나는 배고파요. (naneun baegopayo)
Chúc mừng bạn đã học xong bài học về các phần cơ thể trong tiếng Hàn. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Hàn của mình!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời tiết và Mùa
- Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Nguyên liệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nấu ăn và công thức
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Du Lịch
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nước uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương tiện di chuyển
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu