Language/Korean/Vocabulary/Body-Parts/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànTừ vựngKhoá học 0 đến A1Phần cơ thể

Các phần cơ thể trong tiếng Hàn[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các phần cơ thể. Bạn sẽ học cách miêu tả các phần cơ thể và chức năng của chúng.

Phần cơ thể[sửa | sửa mã nguồn]

  • đầu - 머리 (meori)
  • mắt - 눈 (nun)
  • mũi - 코 (ko)
  • tai - 귀 (gwi)
  • miệng - 입 (ip)

Phần cơ thể khác[sửa | sửa mã nguồn]

  • tay - 손 (son)
  • chân - 발 (bal)
  • ngực - 가슴 (gaseum)
  • lưng - 등 (deung)
  • bụng - 배 (bae)

Hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về cách phát âm và dịch các từ này:

Tiếng Hàn Phát âm Tiếng Việt
머리 (đầu) meori đầu
눈 (mắt) nun mắt
코 (mũi) ko mũi
귀 (tai) gwi tai
입 (miệng) ip miệng
손 (tay) son tay
발 (chân) bal chân
가슴 (ngực) gaseum ngực
등 (lưng) deung lưng
배 (bụng) bae bụng

Hãy luyện tập các từ vựng này bằng cách sử dụng chúng trong các câu. Dưới đây là một số câu ví dụ:

  • Tôi đang đau đầu. - 나는 머리가 아파요. (naneun meoriga apayo)
  • Mắt tôi mỏi. - 내 눈이 피곤해요. (nae nuni pigonhaeyo)
  • Tôi bị nghẹn mũi. - 나는 코가 막혀요. (naneun koga makhyeoyo)
  • Tai tôi đang nghe nhạc. - 내 귀는 지금 음악을 듣고 있어요. (nae gwideun jigeum eumageul deudgo isseoyo)
  • Tôi đang ăn một miếng bánh. - 나는 지금 케이크 한 조각을 먹고 있어요. (naneun jigeum keikeu han jogageul meokgo isseoyo)
  • Tôi đang viết bằng tay. - 나는 손으로 글을 쓰고 있어요. (naneun soneuro geureul sseugo isseoyo)
  • Tôi đang đi bộ. - 나는 걸어가고 있어요. (naneun georeogago isseoyo)
  • Ngực tôi đau. - 내 가슴이 아파요. (nae gaseumi apayo)
  • Lưng tôi đang đau. - 내 등이 아파요. (nae deungi apayo)
  • Tôi đang đói bụng. - 나는 배고파요. (naneun baegopayo)

Chúc mừng bạn đã học xong bài học về các phần cơ thể trong tiếng Hàn. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Hàn của mình!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson