Language/Korean/Vocabulary/Daily-Activities/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànTừ vựngKhoá học 0 đến A1Hoạt động hàng ngày

Cấp độ 1: Hoạt động hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với khóa học Tiếng Hàn 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ học về từ vựng liên quan đến các hoạt động hàng ngày như ăn uống, làm việc và ngủ. Bài học này sẽ giúp bạn nói về thói quen hàng ngày của mình bằng tiếng Hàn.

Ăn uống[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến ăn uống:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
bab Cơm
김치 gimchi Dưa chua Hàn Quốc
mul Nước
커피 keopi Cà phê
cha Trà
  • Câu ví dụ:
    • Tôi ăn cơm mỗi ngày. (나는 매일 밥을 먹어요.)

Làm việc[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến làm việc:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
il Công việc
회사 hoesa Công ty
컴퓨터 keompyuteo Máy tính
열심히 일하다 yeolsimhi ilhada Làm việc chăm chỉ
쉬다 swida Nghỉ ngơi
  • Câu ví dụ:
    • Tôi làm việc tại công ty. (나는 회사에서 일해요.)

Ngủ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến ngủ:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
jam Giấc ngủ
침대 chimdae Giường ngủ
이불 ibul Chăn
베개 begae Gối
kkum Giấc mơ
  • Câu ví dụ:
    • Tôi ngủ 8 tiếng mỗi đêm. (나는 매일 8시간을 자요.)

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Hoạt động hàng ngày"! Hãy tiếp tục học tập và cố gắng nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình trong việc học Tiếng Hàn.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Bài 8: Cách nói thời gian, hoạt động hàng ngày - Học Tiếng Hàn ...[sửa | sửa mã nguồn]

P1- Học Tiếng Hàn Sinh Hoạt thường ngày-thông dụng đời sống ...[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson