Language/Korean/Vocabulary/Daily-Activities/vi
< Language | Korean | Vocabulary | Daily-Activities
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1: Hoạt động hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với khóa học Tiếng Hàn 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ học về từ vựng liên quan đến các hoạt động hàng ngày như ăn uống, làm việc và ngủ. Bài học này sẽ giúp bạn nói về thói quen hàng ngày của mình bằng tiếng Hàn.
Ăn uống[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến ăn uống:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
밥 | bab | Cơm |
김치 | gimchi | Dưa chua Hàn Quốc |
물 | mul | Nước |
커피 | keopi | Cà phê |
차 | cha | Trà |
- Câu ví dụ:
- Tôi ăn cơm mỗi ngày. (나는 매일 밥을 먹어요.)
Làm việc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến làm việc:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
일 | il | Công việc |
회사 | hoesa | Công ty |
컴퓨터 | keompyuteo | Máy tính |
열심히 일하다 | yeolsimhi ilhada | Làm việc chăm chỉ |
쉬다 | swida | Nghỉ ngơi |
- Câu ví dụ:
- Tôi làm việc tại công ty. (나는 회사에서 일해요.)
Ngủ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến ngủ:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
잠 | jam | Giấc ngủ |
침대 | chimdae | Giường ngủ |
이불 | ibul | Chăn |
베개 | begae | Gối |
꿈 | kkum | Giấc mơ |
- Câu ví dụ:
- Tôi ngủ 8 tiếng mỗi đêm. (나는 매일 8시간을 자요.)
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Hoạt động hàng ngày"! Hãy tiếp tục học tập và cố gắng nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình trong việc học Tiếng Hàn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Bài 8: Cách nói thời gian, hoạt động hàng ngày - Học Tiếng Hàn ...[sửa | sửa mã nguồn]
P1- Học Tiếng Hàn Sinh Hoạt thường ngày-thông dụng đời sống ...[sửa | sửa mã nguồn]