Language/Korean/Culture/Korean-Holidays/vi
Các lễ hội Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Hàn Quốc là một quốc gia có rất nhiều lễ hội truyền thống, cũng như lễ hội hiện đại. Trong bài học này, bạn sẽ học được về những lễ hội lớn như Tết Nguyên Đán và Chuseok. Bạn sẽ được tìm hiểu về phong tục và truyền thống liên quan đến mỗi lễ hội.
Tết Nguyên Đán[sửa | sửa mã nguồn]
Tết Nguyên Đán hay Seollal là lễ hội quan trọng nhất của người Hàn Quốc. Nó được tổ chức vào ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch. Lễ hội kéo dài ba ngày và có nghĩa là sự khởi đầu của một năm mới. Trong Tết Nguyên Đán, người Hàn Quốc thường thực hiện các nghi lễ truyền thống, như thăm gia đình và bạn bè, ăn món ăn truyền thống và chơi các trò chơi dân gian.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về Tết Nguyên Đán:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
설날 | Seollal | Tết Nguyên Đán |
전통적 | jeontongjeok | truyền thống |
가족 | gajok | gia đình |
친구 | chingu | bạn bè |
음식 | eumsik | đồ ăn |
놀이 | noli | trò chơi |
Chuseok[sửa | sửa mã nguồn]
Chuseok là lễ hội thu hoạch vào đầu mùa thu. Nó được tổ chức vào ngày mùng 15 tháng 8 âm lịch, theo lịch Hàn Quốc. Trong Chuseok, người Hàn Quốc thường thực hiện các nghi lễ truyền thống, như thăm ngôi mộ của tổ tiên, ăn món ăn truyền thống và chơi các trò chơi dân gian.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về Chuseok:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
추석 | Chuseok | Lễ hội thu hoạch |
조상 | josang | tổ tiên |
고기 | gogi | thịt |
송편 | songpyeon | bánh trăng |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Bài học này đã giới thiệu về các lễ hội Hàn Quốc phổ biến nhất và những phong tục truyền thống liên quan đến chúng. Hy vọng bạn đã học được nhiều điều mới và thú vị!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]