Language/Korean/Culture/Korean-Holidays/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànVăn hóaKhoá học 0 đến A1Lễ hội Hàn Quốc

Các lễ hội Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Hàn Quốc là một quốc gia có rất nhiều lễ hội truyền thống, cũng như lễ hội hiện đại. Trong bài học này, bạn sẽ học được về những lễ hội lớn như Tết Nguyên Đán và Chuseok. Bạn sẽ được tìm hiểu về phong tục và truyền thống liên quan đến mỗi lễ hội.

Tết Nguyên Đán[sửa | sửa mã nguồn]

Tết Nguyên Đán hay Seollal là lễ hội quan trọng nhất của người Hàn Quốc. Nó được tổ chức vào ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch. Lễ hội kéo dài ba ngày và có nghĩa là sự khởi đầu của một năm mới. Trong Tết Nguyên Đán, người Hàn Quốc thường thực hiện các nghi lễ truyền thống, như thăm gia đình và bạn bè, ăn món ăn truyền thống và chơi các trò chơi dân gian.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về Tết Nguyên Đán:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
설날 Seollal Tết Nguyên Đán
전통적 jeontongjeok truyền thống
가족 gajok gia đình
친구 chingu bạn bè
음식 eumsik đồ ăn
놀이 noli trò chơi

Chuseok[sửa | sửa mã nguồn]

Chuseok là lễ hội thu hoạch vào đầu mùa thu. Nó được tổ chức vào ngày mùng 15 tháng 8 âm lịch, theo lịch Hàn Quốc. Trong Chuseok, người Hàn Quốc thường thực hiện các nghi lễ truyền thống, như thăm ngôi mộ của tổ tiên, ăn món ăn truyền thống và chơi các trò chơi dân gian.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn về Chuseok:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
추석 Chuseok Lễ hội thu hoạch
조상 josang tổ tiên
고기 gogi thịt
송편 songpyeon bánh trăng

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bài học này đã giới thiệu về các lễ hội Hàn Quốc phổ biến nhất và những phong tục truyền thống liên quan đến chúng. Hy vọng bạn đã học được nhiều điều mới và thú vị!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson