Language/Korean/Vocabulary/Food-and-Ingredients/vi
< Language | Korean | Vocabulary | Food-and-Ingredients
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Món ăn Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Món ăn Hàn Quốc có hương vị đặc trưng và đa dạng. Trong bài học này, bạn sẽ học về tên các món ăn và nguyên liệu để chế biến chúng.
Món ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số món ăn Hàn Quốc phổ biến:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
김치찌개 (kimchi jjigae) | [kim.tɕʰi.t͈ɕ͈i.ɡɛ] | Súp kim chi |
불고기 (bulgogi) | [bul.ɡo.ɡi] | Thịt bò nướng |
비빔밥 (bibimbap) | [pi.bim.bap] | Cơm trộn |
김치볶음밥 (kimchi bokkeumbap) | [kim.tɕʰi.bok̚.k͈ɯm.bap̚] | Cơm chiên kim chi |
Nguyên liệu[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số nguyên liệu thường được sử dụng trong món ăn Hàn Quốc:
- 김 (kim): Rong biển
- 된장 (doenjang): Tương đậu nành lên men
- 고추장 (gochujang): Tương ớt đỏ
- 쌀 (ssal): Gạo
- 콩나물 (kongnamul): Giá đỗ
- 미역 (miyeok): Rong biển đen
Gọi món ăn[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn đi ăn ngoài, bạn cần biết cách gọi món ăn bằng tiếng Hàn. Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng:
- 주문하다 (jumunhada): Đặt món
- 이거 주세요 (igeo juseyo): Tôi muốn cái này
- 매운 것 싫어요 (maeun geot silheoyo): Tôi không thích đồ cay
- 물 주세요 (mul juseyo): Cho tôi nước
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ bạn đã biết những từ vựng cơ bản về món ăn và nguyên liệu Hàn Quốc. Hãy thử đặt món và nói chuyện với người bản địa bằng tiếng Hàn Quốc!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè
- Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời tiết và Mùa