Language/Korean/Vocabulary/Food-and-Ingredients/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànTừ vựngKhóa học 0 đến A1Món ăn và Nguyên liệu

Món ăn Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Món ăn Hàn Quốc có hương vị đặc trưng và đa dạng. Trong bài học này, bạn sẽ học về tên các món ăn và nguyên liệu để chế biến chúng.

Món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số món ăn Hàn Quốc phổ biến:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
김치찌개 (kimchi jjigae) [kim.tɕʰi.t͈ɕ͈i.ɡɛ] Súp kim chi
불고기 (bulgogi) [bul.ɡo.ɡi] Thịt bò nướng
비빔밥 (bibimbap) [pi.bim.bap] Cơm trộn
김치볶음밥 (kimchi bokkeumbap) [kim.tɕʰi.bok̚.k͈ɯm.bap̚] Cơm chiên kim chi

Nguyên liệu[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số nguyên liệu thường được sử dụng trong món ăn Hàn Quốc:

  • 김 (kim): Rong biển
  • 된장 (doenjang): Tương đậu nành lên men
  • 고추장 (gochujang): Tương ớt đỏ
  • 쌀 (ssal): Gạo
  • 콩나물 (kongnamul): Giá đỗ
  • 미역 (miyeok): Rong biển đen

Gọi món ăn[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn đi ăn ngoài, bạn cần biết cách gọi món ăn bằng tiếng Hàn. Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng:

  • 주문하다 (jumunhada): Đặt món
  • 이거 주세요 (igeo juseyo): Tôi muốn cái này
  • 매운 것 싫어요 (maeun geot silheoyo): Tôi không thích đồ cay
  • 물 주세요 (mul juseyo): Cho tôi nước

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Bây giờ bạn đã biết những từ vựng cơ bản về món ăn và nguyên liệu Hàn Quốc. Hãy thử đặt món và nói chuyện với người bản địa bằng tiếng Hàn Quốc!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson