Language/Korean/Culture/Korean-Dramas/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Ngôn ngữVăn hóaKhoá học 0 đến A1Phim truyền hình Hàn Quốc

Xin chào các bạn! Chào mừng đến với bài học về phim truyền hình Hàn Quốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thế giới phim truyền hình Hàn Quốc, học cách sử dụng một số cụm từ và từ vựng phổ biến trong các bộ phim này.

Cấu trúc phim truyền hình Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Phim truyền hình Hàn Quốc thường có 16-20 tập, mỗi tập kéo dài khoảng 60 phút. Những bộ phim này thường có một câu chuyện tình yêu lãng mạn, nhưng cũng có thể chứa đựng nhiều yếu tố khác như hành động, giật gân, hài hước, lịch sử, v.v.

Từ vựng chủ đề phim truyền hình Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ phổ biến trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc:

Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
드라마 deu-ra-ma Phim truyền hình
사랑 sa-rang Tình yêu
배우 bae-u Diễn viên
감독 gam-dok Đạo diễn
촬영 chwal-yeong Quay phim
대본 dae-bon Kịch bản
시청률 si-cheong-ryul Tỷ lệ xem

Cụm từ chủ đề phim truyền hình Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc:

  • 사랑해요 (sa-rang-hae-yo) - Tôi yêu bạn.
  • 안녕하세요 (an-nyeong-ha-se-yo) - Xin chào.
  • 감사합니다 (gam-sa-ham-ni-da) - Cám ơn.
  • 미안합니다 (mi-an-ham-ni-da) - Xin lỗi.
  • 어디예요? (eo-di-ye-yo) - Bạn đang ở đâu?
  • 뭐해요? (mwo-hae-yo) - Bạn đang làm gì?
  • 잘 자요 (jal-ja-yo) - Chúc ngủ ngon.

Những bộ phim truyền hình Hàn Quốc nổi tiếng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số bộ phim truyền hình Hàn Quốc nổi tiếng:

  • Boys Over Flowers (Con nhà giàu)
  • My Love From The Star (Ngôi sao từ thiên đường)
  • Descendants of the Sun (Hậu duệ của Mặt trời)
  • Goblin: The Lonely and Great God (Oan gia tù tì)
  • Itaewon Class (Lớp học Itaewon)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này giúp các bạn hiểu thêm về thế giới phim truyền hình Hàn Quốc và học được một số cụm từ và từ vựng phổ biến trong các bộ phim này. Hãy tiếp tục học tập và khám phá thêm nhiều điều mới trong tiếng Hàn nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson