Language/Korean/Culture/Korean-Dramas/vi
Xin chào các bạn! Chào mừng đến với bài học về phim truyền hình Hàn Quốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thế giới phim truyền hình Hàn Quốc, học cách sử dụng một số cụm từ và từ vựng phổ biến trong các bộ phim này.
Cấu trúc phim truyền hình Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Phim truyền hình Hàn Quốc thường có 16-20 tập, mỗi tập kéo dài khoảng 60 phút. Những bộ phim này thường có một câu chuyện tình yêu lãng mạn, nhưng cũng có thể chứa đựng nhiều yếu tố khác như hành động, giật gân, hài hước, lịch sử, v.v.
Từ vựng chủ đề phim truyền hình Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ phổ biến trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc:
Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
드라마 | deu-ra-ma | Phim truyền hình |
사랑 | sa-rang | Tình yêu |
배우 | bae-u | Diễn viên |
감독 | gam-dok | Đạo diễn |
촬영 | chwal-yeong | Quay phim |
대본 | dae-bon | Kịch bản |
시청률 | si-cheong-ryul | Tỷ lệ xem |
Cụm từ chủ đề phim truyền hình Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến trong các bộ phim truyền hình Hàn Quốc:
- 사랑해요 (sa-rang-hae-yo) - Tôi yêu bạn.
- 안녕하세요 (an-nyeong-ha-se-yo) - Xin chào.
- 감사합니다 (gam-sa-ham-ni-da) - Cám ơn.
- 미안합니다 (mi-an-ham-ni-da) - Xin lỗi.
- 어디예요? (eo-di-ye-yo) - Bạn đang ở đâu?
- 뭐해요? (mwo-hae-yo) - Bạn đang làm gì?
- 잘 자요 (jal-ja-yo) - Chúc ngủ ngon.
Những bộ phim truyền hình Hàn Quốc nổi tiếng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số bộ phim truyền hình Hàn Quốc nổi tiếng:
- Boys Over Flowers (Con nhà giàu)
- My Love From The Star (Ngôi sao từ thiên đường)
- Descendants of the Sun (Hậu duệ của Mặt trời)
- Goblin: The Lonely and Great God (Oan gia tù tì)
- Itaewon Class (Lớp học Itaewon)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này giúp các bạn hiểu thêm về thế giới phim truyền hình Hàn Quốc và học được một số cụm từ và từ vựng phổ biến trong các bộ phim này. Hãy tiếp tục học tập và khám phá thêm nhiều điều mới trong tiếng Hàn nhé!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Korean Etiquette
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn Hóa → Ẩm thực Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Lễ hội Hàn Quốc