Language/Korean/Grammar/Conditional-Sentences/vi
Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Hàn[sửa | sửa mã nguồn]
Câu điều kiện là câu mô tả một sự việc giả định và kết quả của nó. Trong tiếng Hàn, câu điều kiện được chia thành 3 loại: loại 1, loại 2 và loại 3. Các loại câu điều kiện này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Hàn.
Loại 1: Câu điều kiện với giả định có thể xảy ra[sửa | sửa mã nguồn]
Loại 1 được sử dụng để mô tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại. Cấu trúc câu điều kiện loại này là "Nếu + giả định, thì + kết quả".
Ví dụ:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
내일 비가 오면 | Naeil biga omyeon | Nếu mai trời mưa, thì... |
시간이 있다면 | Sigani itdamyeon | Nếu có thời gian, thì... |
내일 시험이 있다면 | Naeil siheomi itdamyeon | Nếu mai có bài kiểm tra, thì... |
Loại 2: Câu điều kiện với giả định không thể xảy ra[sửa | sửa mã nguồn]
Loại 2 được sử dụng để mô tả một sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc câu điều kiện loại này là "Nếu + giả định trong quá khứ, thì + kết quả trong hiện tại hoặc tương lai".
Ví dụ:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
어제 밤에 늦게 잤다면 | Eoje bame neutge jatdamyeon | Nếu tối qua đã ngủ muộn, thì... |
한국말을 배우지 않았다면 | Hangukmareul baeuji anatdamyeon | Nếu không học tiếng Hàn, thì... |
돈이 없었다면 | Doni eopseotdamyeon | Nếu không có tiền, thì... |
Loại 3: Câu điều kiện với giả định đã xảy ra[sửa | sửa mã nguồn]
Loại 3 được sử dụng để mô tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc câu điều kiện loại này là "Nếu + giả định trong quá khứ, thì + kết quả đã xảy ra trong quá khứ".
Ví dụ:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
어제 비가 왔다면 | Eoje biga watdamyeon | Nếu trời mưa tối qua, thì... |
지난 주말에 여행을 갔었다면 | Jinan jumare yeohaengeul gasseotdamyeon | Nếu đi du lịch cuối tuần trước, thì... |
어제 축구를 본 적이 있다면 | Eoje chukgureul bon jeogi itdamyeon | Nếu đã xem bóng đá hôm qua, thì... |
Lưu ý[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng câu điều kiện trong tiếng Hàn, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Giả định được diễn tả bằng cách sử dụng động từ trong quá khứ.
- Khi sử dụng giả định trong quá khứ, bạn cần sử dụng hình thức "ㅆ다" của động từ để diễn tả việc đã xảy ra.
- Khi sử dụng giả định trong hiện tại hoặc tương lai, bạn cần sử dụng hình thức "ㄹ/을 것이다" của động từ để diễn tả việc có thể xảy ra.
- Để thể hiện kết quả của giả định, bạn cần sử dụng các từ như "그러면" (thì), "그래서" (vì vậy) hoặc "그런데" (nhưng).
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Hàn. Nếu bạn muốn trở thành một người sử dụng tiếng Hàn thành thạo, việc học các cấu trúc ngữ pháp này rất quan trọng. Hãy thực hành nhiều để trau dồi kỹ năng của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ để Hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ kết nối
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Liên từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và siêu từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì tiếp diễn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc
- Bài học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Miêu tả đồ vật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mô tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ đề: Nối động từ cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Kết nối từ