Difference between revisions of "Language/Mandarin-chinese/Grammar/0-to-A1-Course/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 107: Line 107:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Mandarin-chinese-0-to-A1-Course]]
==bài học khác==
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tone-Pairs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tones-Introduction/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Question-Words-and-Question-Structure/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Modal-Verbs-and-Auxiliary-Verbs/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Complex-Verb-Phrases/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Particles-and-Structure-Particles/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Action-Verbs-and-Stative-Verbs/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Personal-Pronouns-and-Possessive-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Comparative-Form-and-Usage/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Common-and-Proper-Nouns/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Subject-Verb-Object-Structure/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Adjectives-and-Adverbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Pinyin-Introduction/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin]]
* [[Language/Mandarin-chinese/Grammar/Superlative-Form-and-Usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng]]


{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}}
{{Mandarin-chinese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 13:51, 13 May 2023

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Khóa học tiếng Trung Quốc 0 đến A1 hoàn chỉnh

Trong khóa học này, bạn sẽ học tiếng Trung Quốc từ cơ bản đến trình độ A1. Chúng tôi sử dụng phương pháp giảng dạy dựa trên audio và thị giác để giúp bạn phát âm và hiểu ngữ điệu tiếng Trung. Chúng tôi đã sắp xếp các chủ đề tiếng Trung quan trọng từ cơ bản đến nâng cao để giúp bạn học tiếng Trung nhanh chóng và dễ dàng.

Mục lục khóa học Tiếng Trung Quốc 0 đến A1[edit | edit source]


Pinyin và ngữ điệu


Chào hỏi và các biểu thức cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Các biểu hiện trong cuộc sống hằng ngày và khẩn cấp


Các lễ hội và truyền thống Trung Hoa


Động từ và cách sử dụng động từ


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý và danh lam thắng cảnh Trung Quốc


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại


Thành phố, quốc gia và điểm đến du lịch


Trung Quốc hiện đại và các vấn đề hiện tại


➡ Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng đặt trong phần bình luận ở dưới 👌.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[edit | edit source]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[edit | edit source]