Language/Japanese/Grammar/Particles-に-and-で/vi
Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Nhật, các từ chỉ địa điểm, thời gian, phương tiện và phương pháp thường được diễn tả bằng các từ chỉ từ như に và で. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và phân biệt giữa các từ chỉ từ này.
Chỉ từ に[sửa | sửa mã nguồn]
Chỉ từ に (に) thường được sử dụng để diễn tả thời gian và địa điểm.
Thời gian[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng chỉ từ に để diễn tả thời gian, nó được sử dụng để chỉ mốc thời gian cụ thể hoặc khoảng thời gian.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
今日に | "kyou ni" | Hôm nay |
4月に | "shigatsu ni" | Tháng 4 |
夏休みに | "natsuyasumi ni" | Kỳ nghỉ hè |
Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng chỉ từ に để diễn tả địa điểm, nó được sử dụng để chỉ nơi ở hoặc nơi diễn ra sự việc.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
家に | "ie ni" | Ở nhà |
学校に | "gakkou ni" | Ở trường |
公園に | "kouen ni" | Ở công viên |
Chỉ từ で[sửa | sửa mã nguồn]
Chỉ từ で (で) thường được sử dụng để diễn tả phương tiện và phương pháp.
Phương tiện[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng chỉ từ で để diễn tả phương tiện, nó được sử dụng để chỉ phương tiện để di chuyển hoặc phương tiện để làm việc.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
車で | "kuruma de" | Bằng xe hơi |
電車で | "densha de" | Bằng tàu điện |
飛行機で | "hikouki de" | Bằng máy bay |
Phương pháp[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng chỉ từ で để diễn tả phương pháp, nó được sử dụng để chỉ phương pháp để làm việc.
Ví dụ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
手で | "te de" | Bằng tay |
電話で | "denwa de" | Bằng điện thoại |
メールで | "meeru de" | Bằng email |
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chỉ từ に và で là những từ rất quan trọng trong tiếng Nhật, giúp chúng ta diễn tả địa điểm, thời gian, phương tiện và phương pháp. Khi sử dụng chúng, chúng ta cần phải hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Loại và Sử Dụng Trạng Từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và cực đại hóa
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biến đổi tính từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi tính từ và trạng từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các loại tính từ và cách sử dụng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi