Language/Japanese/Grammar/Particles-に-and-で/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Chỉ từ に và で

Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Nhật, các từ chỉ địa điểm, thời gian, phương tiện và phương pháp thường được diễn tả bằng các từ chỉ từ như に và で. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và phân biệt giữa các từ chỉ từ này.

Chỉ từ に[sửa | sửa mã nguồn]

Chỉ từ に (に) thường được sử dụng để diễn tả thời gian và địa điểm.

Thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng chỉ từ に để diễn tả thời gian, nó được sử dụng để chỉ mốc thời gian cụ thể hoặc khoảng thời gian.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
今日に "kyou ni" Hôm nay
4月に "shigatsu ni" Tháng 4
夏休みに "natsuyasumi ni" Kỳ nghỉ hè

Địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng chỉ từ に để diễn tả địa điểm, nó được sử dụng để chỉ nơi ở hoặc nơi diễn ra sự việc.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
家に "ie ni" Ở nhà
学校に "gakkou ni" Ở trường
公園に "kouen ni" Ở công viên

Chỉ từ で[sửa | sửa mã nguồn]

Chỉ từ で (で) thường được sử dụng để diễn tả phương tiện và phương pháp.

Phương tiện[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng chỉ từ で để diễn tả phương tiện, nó được sử dụng để chỉ phương tiện để di chuyển hoặc phương tiện để làm việc.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
車で "kuruma de" Bằng xe hơi
電車で "densha de" Bằng tàu điện
飛行機で "hikouki de" Bằng máy bay

Phương pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng chỉ từ で để diễn tả phương pháp, nó được sử dụng để chỉ phương pháp để làm việc.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
手で "te de" Bằng tay
電話で "denwa de" Bằng điện thoại
メールで "meeru de" Bằng email

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chỉ từ に và で là những từ rất quan trọng trong tiếng Nhật, giúp chúng ta diễn tả địa điểm, thời gian, phương tiện và phương pháp. Khi sử dụng chúng, chúng ta cần phải hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson