Language/Korean/Grammar/Conditional-Sentences/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Korean‎ | Grammar‎ | Conditional-Sentences
Revision as of 02:30, 22 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànNgữ phápKhoá học 0 đến A1Câu điều kiện

Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Hàn[edit | edit source]

Câu điều kiện là câu mô tả một sự việc giả định và kết quả của nó. Trong tiếng Hàn, câu điều kiện được chia thành 3 loại: loại 1, loại 2 và loại 3. Các loại câu điều kiện này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Hàn.

Loại 1: Câu điều kiện với giả định có thể xảy ra[edit | edit source]

Loại 1 được sử dụng để mô tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại. Cấu trúc câu điều kiện loại này là "Nếu + giả định, thì + kết quả".

Ví dụ:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
내일 비가 오면 Naeil biga omyeon Nếu mai trời mưa, thì...
시간이 있다면 Sigani itdamyeon Nếu có thời gian, thì...
내일 시험이 있다면 Naeil siheomi itdamyeon Nếu mai có bài kiểm tra, thì...

Loại 2: Câu điều kiện với giả định không thể xảy ra[edit | edit source]

Loại 2 được sử dụng để mô tả một sự việc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc câu điều kiện loại này là "Nếu + giả định trong quá khứ, thì + kết quả trong hiện tại hoặc tương lai".

Ví dụ:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
어제 밤에 늦게 잤다면 Eoje bame neutge jatdamyeon Nếu tối qua đã ngủ muộn, thì...
한국말을 배우지 않았다면 Hangukmareul baeuji anatdamyeon Nếu không học tiếng Hàn, thì...
돈이 없었다면 Doni eopseotdamyeon Nếu không có tiền, thì...

Loại 3: Câu điều kiện với giả định đã xảy ra[edit | edit source]

Loại 3 được sử dụng để mô tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc câu điều kiện loại này là "Nếu + giả định trong quá khứ, thì + kết quả đã xảy ra trong quá khứ".

Ví dụ:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
어제 비가 왔다면 Eoje biga watdamyeon Nếu trời mưa tối qua, thì...
지난 주말에 여행을 갔었다면 Jinan jumare yeohaengeul gasseotdamyeon Nếu đi du lịch cuối tuần trước, thì...
어제 축구를 본 적이 있다면 Eoje chukgureul bon jeogi itdamyeon Nếu đã xem bóng đá hôm qua, thì...

Lưu ý[edit | edit source]

Khi sử dụng câu điều kiện trong tiếng Hàn, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Giả định được diễn tả bằng cách sử dụng động từ trong quá khứ.
  • Khi sử dụng giả định trong quá khứ, bạn cần sử dụng hình thức "ㅆ다" của động từ để diễn tả việc đã xảy ra.
  • Khi sử dụng giả định trong hiện tại hoặc tương lai, bạn cần sử dụng hình thức "ㄹ/을 것이다" của động từ để diễn tả việc có thể xảy ra.
  • Để thể hiện kết quả của giả định, bạn cần sử dụng các từ như "그러면" (thì), "그래서" (vì vậy) hoặc "그런데" (nhưng).

Tổng kết[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Hàn. Nếu bạn muốn trở thành một người sử dụng tiếng Hàn thành thạo, việc học các cấu trúc ngữ pháp này rất quan trọng. Hãy thực hành nhiều để trau dồi kỹ năng của mình.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[edit source]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson