Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Renting-an-Apartment/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcTừ vựngKhoá học 0 đến A1Thuê căn hộ

Cấu trúc câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học từ vựng và các cụm từ liên quan đến việc thuê căn hộ ở Ma-rốc. Bạn sẽ học cách hỏi về giá cả, địa điểm, và tiện nghi của căn hộ.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến thuê căn hộ ở Ma-rốc:

Tiếng Ả Rập Phiên âm Tiếng Việt
شقة shakka căn hộ
سعر sa'r giá cả
موقع mawqi' địa điểm
غرفة نوم ghurfa num phòng ngủ
صالة sala phòng khách
حمام hammam phòng tắm
مطبخ matbakh nhà bếp
مفروش mafroosh được trang bị nội thất
تكييف هواء takyeef hawa' máy điều hòa không khí
تدفئة tadfe' hệ thống sưởi

Các câu hỏi thường gặp[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong quá trình thuê căn hộ ở Ma-rốc:

Hỏi giá cả[sửa | sửa mã nguồn]

  • كم ثمن الشقة؟ (kam thaman alshakka?) - Căn hộ này giá bao nhiêu?
  • هل يمكنني التفاوض على السعر؟ (hal yumkinunee alttafawud ealaa alssaeer?) - Tôi có thể đàm phán giá không?
  • هل يوجد خصم؟ (hal yujad khasm?) - Có giảm giá không?

Hỏi tiện nghi[sửa | sửa mã nguồn]

  • هل هناك مطبخ؟ (hal hunak matbakh?) - Có nhà bếp không?
  • هل الشقة مفروشة؟ (hal alshakka mafrooshah?) - Căn hộ này có được trang bị đầy đủ nội thất không?
  • هل هناك تكييف هواء؟ (hal hunak takyeef hawa'?) - Có máy điều hòa không khí không?
  • هل هناك تدفئة؟ (hal hunak tadfe'?) - Có hệ thống sưởi không?

Hỏi địa điểm[sửa | sửa mã nguồn]

  • هل الشقة بالقرب من وسائل النقل؟ (hal alshakka bialqurb min wasayil alnnawql?) - Căn hộ này gần các phương tiện giao thông không?
  • هل الشقة بالقرب من المطاعم والمتاجر؟ (hal alshakka bialqurb min almuta'amin walmutajir?) - Căn hộ này gần các nhà hàng và cửa hàng không?

Câu mẫu[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu mẫu để bạn có thể sử dụng trong quá trình thuê căn hộ ở Ma-rốc:

  • أود أن أستأجر شقة لمدة ثلاثة أشهر. (awad 'an 'astajir shakka limudat thalathah 'ashhur.) - Tôi muốn thuê một căn hộ trong ba tháng.
  • هل يمكنني رؤية الشقة؟ (hal yumkinunee ru'yat alshakka?) - Tôi có thể xem căn hộ được không?
  • كم عدد غرف النوم؟ (kam eadad ghuraf alnnom?) - Có bao nhiêu phòng ngủ?
  • هل يمكنني دفع الإيجار شهرياً؟ (hal yumkinunee dafae aleijar shahriana?) - Tôi có thể trả tiền thuê mỗi tháng không?

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn nắm bắt được các từ vựng và cụm từ liên quan đến việc thuê căn hộ ở Ma-rốc. Hãy sử dụng những câu hỏi và câu mẫu này để tìm cho mình một căn hộ tốt nhất. Chúc bạn may mắn!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson