Language/Moroccan-arabic/Grammar/Negative-Imperative/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Mệnh lệnh phủ định

Mệnh lệnh phủ định[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc.

      1. Cấu trúc mệnh lệnh phủ định

Mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc được hình thành bằng cách thêm từ "ما" vào đầu của câu.

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
ما تشربش ma tšrbš Đừng uống
ما تحكيش ma tħkyš Đừng nói chuyện
ما تكتبش ma ktbš Đừng viết
ما تنساش ma nnsaš Đừng quên
      1. Lưu ý

- Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, từ "ما" có thể được sử dụng như một tiền tố phủ định cho các động từ khác để tạo ra các câu phủ định khác. - Đối với động từ bị ảnh hưởng bởi hậu tố "ك" (k) hoặc "ش" (š), bạn phải loại bỏ chúng trước khi thêm từ "ما".

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
ما كتكلمش ma ktkllmš Đừng nói chuyện
ما تاكلش ma tāklš Đừng ăn
      1. Bài tập

Hãy thực hành cách sử dụng mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc với các cấu trúc câu sau:

  1. Đừng nói chuyện với tôi.
  2. Đừng uống nước.
  3. Đừng viết email cho tôi.
  4. Đừng quên mua sữa cho tôi.
      1. Giải đáp

Bạn có thể kiểm tra cách sử dụng mệnh lệnh phủ định của mình bằng cách so sánh với câu trả lời dưới đây:

  1. ما تحكيش معايا || ma tħkyš maʿāya || Đừng nói chuyện với tôi.
  2. ما تشربش المية || ma tšrbš almya || Đừng uống nước.
  3. ما تكتبليش ايمايل || ma ktblīš ʾīmāyl || Đừng viết email cho tôi.
  4. ما تنسانيش تشري الحليب || ma nnsānīš tšry alḥlyb || Đừng quên mua sữa cho tôi.
      1. Tổng kết

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc thành thạo hơn.

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson