Language/Moroccan-arabic/Grammar/Negative-Imperative/vi
Mệnh lệnh phủ định[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc.
- Cấu trúc mệnh lệnh phủ định
Mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc được hình thành bằng cách thêm từ "ما" vào đầu của câu.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ما تشربش | ma tšrbš | Đừng uống |
ما تحكيش | ma tħkyš | Đừng nói chuyện |
ما تكتبش | ma ktbš | Đừng viết |
ما تنساش | ma nnsaš | Đừng quên |
- Lưu ý
- Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, từ "ما" có thể được sử dụng như một tiền tố phủ định cho các động từ khác để tạo ra các câu phủ định khác. - Đối với động từ bị ảnh hưởng bởi hậu tố "ك" (k) hoặc "ش" (š), bạn phải loại bỏ chúng trước khi thêm từ "ما".
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ما كتكلمش | ma ktkllmš | Đừng nói chuyện |
ما تاكلش | ma tāklš | Đừng ăn |
- Bài tập
Hãy thực hành cách sử dụng mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc với các cấu trúc câu sau:
- Đừng nói chuyện với tôi.
- Đừng uống nước.
- Đừng viết email cho tôi.
- Đừng quên mua sữa cho tôi.
- Giải đáp
Bạn có thể kiểm tra cách sử dụng mệnh lệnh phủ định của mình bằng cách so sánh với câu trả lời dưới đây:
- ما تحكيش معايا || ma tħkyš maʿāya || Đừng nói chuyện với tôi.
- ما تشربش المية || ma tšrbš almya || Đừng uống nước.
- ما تكتبليش ايمايل || ma ktblīš ʾīmāyl || Đừng viết email cho tôi.
- ما تنسانيش تشري الحليب || ma nnsānīš tšry alḥlyb || Đừng quên mua sữa cho tôi.
- Tổng kết
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ chỉ hướng đi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đồng ý tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái Mệnh lệnh Khẳng định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian