Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Sports-and-Activities/vi
Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Tiếng Ả Rập Ma-rốc →
Từ Vựng →
Khóa học 0 đến A1 →
Thể thao và Hoạt động
Các hoạt động thể thao phổ biến[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
كرة القدم |
kurat alqadam |
Bóng đá
|
الفريق |
alfarieq |
Đội bóng
|
الحكم |
alhakam |
Trọng tài
|
الكرة |
alkurah |
Quả bóng
|
الملعب |
almalaeb |
Sân bóng
|
Tiếng Ả Rập Ma-rốc |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
السيارات |
alsayarat |
Xe hơi
|
الدراجات |
aldurajat |
Xe đạp
|
السباق |
alsabaq |
Cuộc đua
|
السائق |
alsa'eq |
Tài xế
|
Tiếng Ả Rập Ma-rốc |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
رياضة |
ryadah |
Thể dục thể thao
|
الرياضة المائية |
alryadah alma'ieah |
Thể thao dưới nước
|
الألعاب الأولمبية |
al'alaeab al'awlmbyah |
Thế vận hội
|
اللياقة البدنية |
allyaqah albadaniat |
Thể lực
|
Tiếng Ả Rập Ma-rốc |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
المشي لمسافات طويلة |
almsy lamasafat tawilah |
Đi bộ đường dài
|
المشي لمسافات قصيرة |
almsy lamasafat qasirah |
Đi bộ đường ngắn
|
المشي في الطبيعة |
almsy fi altabi'ah |
Đi bộ trong thiên nhiên
|
Tiếng Ả Rập Ma-rốc |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
التوازن |
altawazun |
Thăng bằng
|
التزلج |
altazaluj |
Trượt tuyết
|
Tiếng Ả Rập Ma-rốc |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
السباحة |
alsbaha |
Bơi lội
|
حمام السباحة |
hamam alsbahah |
Hồ bơi
|
Tiếng Ả Rập Ma-rốc |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
صيد الأسماك |
sayd al'asmak |
Câu cá
|
صنارة الصيد |
sanarat alsayd |
Cần câu
|
Tiếng Ả Rập Ma-rốc |
Phiên âm |
Tiếng Việt
|
تسلق الجبال |
tasaluk aljabal |
Leo núi
|
حبل التسلق |
habl altasluk |
Dây leo núi
|