Language/Indonesian/Grammar/Future-Tense/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Thì Tương Lai

Thì Tương Lai[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Indonesia, thì tương lai được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai. Có 4 cách diễn tả thì tương lai trong tiếng Indonesia: akan, sudah, belum, nanti. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ này.

Akan[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "akan" được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai.

Ví dụ:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Saya akan pergi ke pasar. sa-ya a-kan per-gi ke pa-sar. Tôi sẽ đi đến chợ.
Dia akan menelepon saya besok. di-a a-kan me-ne-le-pon sa-ya be-sok. Anh ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày mai.
Mereka akan datang ke pesta ulang tahun saya. me-re-ka a-kan da-tang ke pes-ta ul-ang tu-nah sa-ya. Họ sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi.

Sudah[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "sudah" được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong tương lai.

Ví dụ:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Saya sudah menyelesaikan tugas saya besok. sa-ya su-dah men-ye-le-sai-kan tu-gas sa-ya be-sok. Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình vào ngày mai.
Dia sudah pulang ke rumah. di-a su-dah pu-lang ke ru-mah. Anh ấy sẽ về nhà.
Mereka sudah membeli tiket pesawat ke Bali. me-re-ka su-dah mem-be-li ti-ket pe-sa-wat ke Ba-li. Họ sẽ đã mua vé máy bay đến Bali.

Belum[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "belum" được sử dụng để diễn tả một hành động chưa được hoàn thành trong tương lai.

Ví dụ:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Saya belum menyelesaikan tugas saya. sa-ya be-lum men-ye-le-sai-kan tu-gas sa-ya. Tôi chưa hoàn thành công việc của mình.
Dia belum membeli kado ulang tahun untuk pacarnya. di-a be-lum mem-be-li ka-do ul-ang tu-nah un-tuk pa-car-nya. Anh ấy chưa mua quà sinh nhật cho bạn gái của mình.
Mereka belum memutuskan apakah akan pergi ke pantai atau ke gunung. me-re-ka be-lum me-mu-tus-kan a-pa-kah a-kan per-gi ke pan-tai atau ke gu-nung. Họ chưa quyết định liệu họ sẽ đi đến bãi biển hay núi.

Nanti[sửa | sửa mã nguồn]

Từ "nanti" được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra trong tương lai, tuy nhiên không có thời gian cụ thể được đề cập.

Ví dụ:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Saya akan menelepon kamu nanti. sa-ya a-kan me-ne-le-pon ka-mu nan-ti. Tôi sẽ gọi cho bạn sau này.
Dia akan memberi tahu saya nanti. di-a a-kan mem-be-ri ta-hu sa-ya nan-ti. Anh ấy sẽ cho tôi biết sau này.
Mereka akan datang ke rumah saya nanti. me-re-ka a-kan da-tang ke ru-mah sa-ya nan-ti. Họ sẽ đến thăm nhà tôi sau này.

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng các từ để diễn tả thì tương lai trong tiếng Indonesia.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson