Language/Indonesian/Grammar/Comparative/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Indonesian-flag-polyglotclub.png
Tiếng IndonesiaNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1So sánh

Cấu trúc so sánh[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Indonesia, để so sánh hai vật, người hoặc sự việc, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

  • Lebih + tính từ/hình thức động từ + dari + [tên người/vật cần so sánh]
  • Sama + tính từ/hình thức động từ + dengan + [tên người/vật cần so sánh]

Ví dụ:

Tiếng Indonesia Phiên âm Tiếng Việt
Saya lebih tinggi dari kamu. Saya lebih ting-gi da-ri ka-mu Tôi cao hơn bạn.
Dia lebih pandai berbicara Indonesia daripada saya. Di-a lebih pan-dai ber-bi-ca-ra In-do-ne-si-a da-ri-pa-da sa-ya Anh ấy nói tiếng Indonesia giỏi hơn tôi.
Ayahku sama sibuknya dengan ibuku. A-yah-ku sa-ma si-buk-nya dengan i-bu-ku Cha tôi bận bằng mẹ tôi.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành sử dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Indonesia bằng cách viết câu với những từ vựng sau:

  • besar (lớn)
  • pintar (giỏi)
  • merah (đỏ)
  • cepat (nhanh)
  • pendek (ngắn)

1. Saya lebih __________ dari kamu. 2. Dia lebih __________ daripada saya. 3. Baju merah saya sama __________ dengan baju merahmu. 4. Kucing saya lebih __________ daripada kucing kamu. 5. Rambut kamu lebih __________ daripada rambut saya.

Lưu ý[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng cấu trúc so sánh, phần tử thứ hai phải được đặt sau từ "dari" hoặc "dengan". Ví dụ: "Saya lebih tua daripada kakak saya." (Tôi già hơn chị tôi.)

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách so sánh các vật, người hoặc sự việc bằng tiếng Indonesia. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson