Language/Indonesian/Vocabulary/Transportation/vi
Các phương tiện giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
Ở bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến các phương tiện giao thông ở Indonesia.
Xe lửa[sửa | sửa mã nguồn]
Xe lửa là một phương tiện giao thông quan trọng ở Indonesia. Từ "kereta api" có nghĩa là "xe lửa" trong tiếng Indonesia.
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
kereta api | kəˈre.ta ˈa.pi | tàu hỏa |
Xe buýt[sửa | sửa mã nguồn]
Xe buýt là một phương tiện giao thông rất phổ biến ở Indonesia. Từ "bis" có nghĩa là "xe buýt" trong tiếng Indonesia.
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
bis | bɪs | xe buýt |
Taxi[sửa | sửa mã nguồn]
Taxi là một phương tiện giao thông phổ biến ở Indonesia. Từ "taksi" có nghĩa là "taxi" trong tiếng Indonesia.
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
taksi | ˈtaksi | taxi |
Xe máy taxi (ojek)[sửa | sửa mã nguồn]
Xe máy taxi, hay còn gọi là "ojek" ở Indonesia, là một phương tiện giao thông rất phổ biến cho các chuyến đi ngắn.
Tiếng Indonesia | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ojek | oˈdʒɛk | xe máy taxi |
Từ vựng liên quan đến giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến giao thông mà bạn có thể gặp khi du lịch tại Indonesia:
- jalan tol - cao tốc
- jalan raya - đường chính
- stasiun kereta api - nhà ga tàu hỏa
- halte bis - trạm xe buýt
- lampu lalu lintas - đèn giao thông
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy dùng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi sau:
- "Bạn sẽ đi từ Yogya đến Jakarta, bạn sẽ đi bằng phương tiện gì?"
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã học được các từ vựng liên quan đến giao thông ở Indonesia. Hãy sử dụng chúng khi bạn đến Indonesia để có một chuyến đi suôn sẻ và tuyệt vời!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Hướng dẫn đường đi
- → Khóa học từ 0 đến A1 → Thảm họa tự nhiên
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đại từ cá nhân
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các Câu Cơ Bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Khẩn cấp y tế
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Hình Dạng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Các cụm từ cơ bản khi mua sắm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày, Tháng và Mùa
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chiến lược Mặc cả