Language/Czech/Grammar/Past-Tense/vi
< Language | Czech | Grammar | Past-Tense
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mở đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì quá khứ để nói về những điều đã xảy ra trong quá khứ. Chúng ta sẽ học về cách thêm đuôi động từ để tạo thành thì quá khứ và sử dụng chúng trong các câu.
Thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Thì quá khứ trong tiếng Czech được tạo ra bằng cách thêm đuôi động từ vào cuối từ.
Cách thêm đuôi động từ:
- Nếu từ kết thúc bằng "t", "d", "n", "h", "ch", "r", "ř", "z" hoặc "ž", thì thêm đuôi "-l".
- Nếu từ kết thúc bằng "b", "p", "v", "m" hoặc "f", thì thêm đuôi "-l" và thay đổi chữ cái cuối cùng thành "-v".
- Nếu từ kết thúc bằng "g" hoặc "k", thì thêm đuôi "-l" và thay đổi chữ cái cuối cùng thành "-h".
Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
hrát (chơi) | [ɦraːt] | chơi |
čekat (đợi) | [tʃɛkat] | đợi |
pracovat (làm việc) | [pratsovat] | làm việc |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
- Já hrál hokej. (Tôi đã chơi bóng đá.)
- My čekali na autobus. (Chúng tôi đã đợi xe buýt.)
- On pracoval celý den. (Anh ta đã làm việc cả ngày.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Dịch các câu sau sang tiếng Czech:
- I watched a movie last night.
- We visited Prague two weeks ago.
- She worked in a café last summer.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng thì quá khứ trong tiếng Czech để nói về những điều đã xảy ra trong quá khứ. Hãy tiếp tục luyện tập để trau dồi kỹ năng của mình.