Language/Czech/Vocabulary/Greetings-and-Farewells/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Czech-Language-PolyglotClub.png
Séc ngữTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Lời chào và tạm biệt

Chào mừng các bạn đến với khóa học Séc ngữ từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng những cụm từ cơ bản để chào hỏi, giới thiệu bản thân và nói tạm biệt.

Các cụm từ chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Khi gặp ai đó, chúng ta thường sử dụng những cụm từ sau để chào hỏi:

Cụm từ Séc Phiên âm Dịch sang tiếng Việt
Dobrý den Dob-ree den Chào buổi sáng/tiếng Việt
Dobrý večer Dob-ree vecher Chào buổi tối/tiếng Việt
Ahoj Ahoy Chào (dùng trong gia đình hoặc bạn bè)
Nazdar Naz-dar Chào (dùng trong gia đình hoặc bạn bè)

Lưu ý rằng "Dobrý den" sử dụng cho buổi sáng hoặc buổi trưa, trong khi "Dobrý večer" sử dụng cho buổi tối.

Các cụm từ giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Khi muốn giới thiệu bản thân cho người khác, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

Cụm từ Séc Phiên âm Dịch sang tiếng Việt
Jmenuji se... Yme-nu-yi se... Tên tôi là...
Těší mě Teshi me Rất vui được gặp bạn

Ví dụ: "Jmenuji se Anna. Těší mě." có nghĩa là "Tôi tên là Anna. Rất vui được gặp bạn."

Các cụm từ tạm biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Khi muốn nói tạm biệt với người khác, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

Cụm từ Séc Phiên âm Dịch sang tiếng Việt
Na shledanou Na shle-da-nou Tạm biệt
Nashle Nash-le Tạm biệt (dùng trong gia đình hoặc bạn bè)

Ví dụ: "Na shledanou" có nghĩa là "Tạm biệt."

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trên đây là những cụm từ cơ bản để chào hỏi, giới thiệu bản thân và nói tạm biệt trong tiếng Séc. Hãy luyện tập và sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson