Language/Czech/Grammar/Consonants/vi

Từ Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Czech‎ | Grammar‎ | Consonants
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Czech-Language-PolyglotClub.png
CzechNgữ phápKhoá học 0 đến A1Phụ âm

Chào các bạn học sinh! Trong bài học này, chúng ta sẽ học về âm phụ của tiếng Séc và cách phát âm chúng. Đây là phần quan trọng trong quá trình học tiếng Séc, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu. Chúng ta sẽ bắt đầu với các phụ âm thông dụng nhất.

Các phụ âm tiếng Séc[sửa | sửa mã nguồn]

Các phụ âm tiếng Séc được phân loại thành ba loại chính:

Phụ âm đối môi (labial consonants)[sửa | sửa mã nguồn]

Các phụ âm đối môi trong tiếng Séc bao gồm:

Czech Phát âm Dịch nghĩa
p /p/ p
b /b/ b
m /m/ m
  • p: phát âm như tiếng Việt, đặt môi vô hình hình chuông rồi phát ra.
  • b: phát âm giống như p, nhưng phải kết hợp nhịp điệu trong cách phát âm.
  • m: phát âm giống như tiếng Việt.

Phụ âm răng (dental consonants)[sửa | sửa mã nguồn]

Các phụ âm răng trong tiếng Séc bao gồm:

Czech Phát âm Dịch nghĩa
t /t/ t
d /d/ d
n /n/ n
  • t: đặt đầu lưỡi ở phía sau răng cửa miệng, phát âm giống như trong tiếng Việt.
  • d: phát âm giống như t, nhưng phải kết hợp nhịp điệu trong cách phát âm.
  • n: phát âm giống như tiếng Việt.

Phụ âm âm hầu (velar consonants)[sửa | sửa mã nguồn]

Các phụ âm âm hầu trong tiếng Séc bao gồm:

Czech Phát âm Dịch nghĩa
k /k/ k
g /g/ g
ng /ŋ/ ng
  • k: phát âm giống như trong tiếng Việt.
  • g: phát âm giống như k, nhưng phải kết hợp nhịp điệu trong cách phát âm.
  • ng: phát âm giống như trong tiếng Việt.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúng ta đã học về các phụ âm tiếng Séc và cách phát âm chúng. Hãy luyện tập và cố gắng phát âm đúng cách. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về nguyên âm tiếng Séc.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson