Language/Vietnamese/Vocabulary/Relationships/fa
< Language | Vietnamese | Vocabulary | Relationships
پرش به ناوبری
پرش به جستجو
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова UrduRate this lesson:
Ma'arifat-e-talabat[ویرایش | ویرایش مبدأ]
Dar in dars ma'arifat-e-talabat ro az zaban-e-vietnami ba estefade az zaban-e-darija be shoma amozesh dade khahad shod. Dar in dars, shoma az vazhe-haye zir dar zaban-e-vietnami ke baraye talabat va randevu estefade mishavand ma'arifat khahid dasht.
Vazhe-ha[ویرایش | ویرایش مبدأ]
Darvazeh[ویرایش | ویرایش مبدأ]
- Cô gái: دختر
- Chàng trai: پسر
- Tiếp viên: پیشخدمت
- Khách: مشتری
- Gặp gỡ: ملاقات کردن
- Quen biết: آشنا شدن
Daryāft[ویرایش | ویرایش مبدأ]
- Hẹn hò: قرار ملاقات
- Tỏ tình: تقریب به عشق کردن
- Yêu: عاشق شدن
- Nói chuyện: گفتگو کردن
- Hôn: بوسیدن
- Ôm: در آغوش گرفتن
- Kết hôn: ازدواج کردن
Hambastegi[ویرایش | ویرایش مبدأ]
- Bạn trai: دوست پسر
- Bạn gái: دوست دختر
- Hôn nhân: ازدواج
- Vợ: همسر
- Chồng: شوهر
- Gia đình: خانواده
Misal-ha[ویرایش | ویرایش مبدأ]
Vietnamese | Phát âm | Darija |
---|---|---|
Cô gái | Co gay | دختر |
Chàng trai | Chang trai | پسر |
Tiếp viên | Tiep vien | پیشخدمت |
Khách | Khach | مشتری |
Gặp gỡ | Gap go | ملاقات کردن |
Quen biết | Quen biet | آشنا شدن |
Vietnamese | Phát âm | Darija |
---|---|---|
Hẹn hò | Hen ho | قرار ملاقات |
Tỏ tình | To tinh | تقریب به عشق کردن |
Yêu | Yeu | عاشق شدن |
Nói chuyện | Noi chuyen | گفتگو کردن |
Hôn | Hon | بوسیدن |
Ôm | Om | در آغوش گرفتن |
Kết hôn | Ket hon | ازدواج کردن |
Vietnamese | Phát âm | Darija |
---|---|---|
Bạn trai | Ban trai | دوست پسر |
Bạn gái | Ban gai | دوست دختر |
Hôn nhân | Hon nhan | ازدواج |
Vợ | Vo | همسر |
Chồng | Chong | شوهر |
Gia đình | Gia dinh | خانواده |
Ganjine-ha[ویرایش | ویرایش مبدأ]
- Hẹn hò với ai đó là một cách tốt để tìm hiểu và quen biết với nhau.
- Tỏ tình cần dũng cảm và trực giác.
- Yêu có thể khiến bạn cảm thấy hạnh phúc và đau khổ.
- Hôn và ôm thể hiện sự quan tâm và yêu thương của bạn.
- Kết hôn là một cam kết trọng đại và cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
- Gia đình là trái tim của một ngôi nhà và nơi mà tình yêu và sự quan tâm được chia sẻ.
Mabani[ویرایش | ویرایش مبدأ]
- Bây giờ bạn có thể nói được những từ vựng liên quan đến talabat và dating.
- Học thêm những từ vựng mới và sử dụng chúng trong các câu để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của mình.
- Hãy thực hành nói và viết, và tìm kiếm cơ hội để sử dụng những từ vựng mới của bạn.
دروس دیگر[ویرایش | ویرایش مبدأ]
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Introducing Yourself
- دوره 0 تا A1 → واژگان → وسایل نقلیه
- دوره ی از 0 تا A1 → واژگان → شمارش اعداد 11 تا 20
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Counting 1-10
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Family Members
- صفر تا A1 → Vocabulary → سفارش غذا
- دوره زبان ویتنامی از سطح ۰ تا A1 → لغات → غذاهای ویتنامی
- دوره ۰ تا A۱ → Vocabulary → سلام و خداحافظی
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Drinks and Beverages
- دوره 0 تا A1 → واژگان → شمارش از ۲۱ به بالا
- 0 to A1 Course → Vocabulary → Giving Directions