Language/Vietnamese/Vocabulary/Relationships/fa

از Polyglot Club WIKI
پرش به ناوبری پرش به جستجو
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(یک رای)

Vietnamese-Language-PolyglotClub.png
VietnameseVocabularyDarija 0 to A1 CourseTalabat

Ma'arifat-e-talabat[ویرایش | ویرایش مبدأ]

Dar in dars ma'arifat-e-talabat ro az zaban-e-vietnami ba estefade az zaban-e-darija be shoma amozesh dade khahad shod. Dar in dars, shoma az vazhe-haye zir dar zaban-e-vietnami ke baraye talabat va randevu estefade mishavand ma'arifat khahid dasht.

Vazhe-ha[ویرایش | ویرایش مبدأ]

Darvazeh[ویرایش | ویرایش مبدأ]

  • Cô gái: دختر
  • Chàng trai: پسر
  • Tiếp viên: پیشخدمت
  • Khách: مشتری
  • Gặp gỡ: ملاقات کردن
  • Quen biết: آشنا شدن

Daryāft[ویرایش | ویرایش مبدأ]

  • Hẹn hò: قرار ملاقات
  • Tỏ tình: تقریب به عشق کردن
  • Yêu: عاشق شدن
  • Nói chuyện: گفتگو کردن
  • Hôn: بوسیدن
  • Ôm: در آغوش گرفتن
  • Kết hôn: ازدواج کردن

Hambastegi[ویرایش | ویرایش مبدأ]

  • Bạn trai: دوست پسر
  • Bạn gái: دوست دختر
  • Hôn nhân: ازدواج
  • Vợ: همسر
  • Chồng: شوهر
  • Gia đình: خانواده

Misal-ha[ویرایش | ویرایش مبدأ]

Vietnamese Phát âm Darija
Cô gái Co gay دختر
Chàng trai Chang trai پسر
Tiếp viên Tiep vien پیشخدمت
Khách Khach مشتری
Gặp gỡ Gap go ملاقات کردن
Quen biết Quen biet آشنا شدن
Vietnamese Phát âm Darija
Hẹn hò Hen ho قرار ملاقات
Tỏ tình To tinh تقریب به عشق کردن
Yêu Yeu عاشق شدن
Nói chuyện Noi chuyen گفتگو کردن
Hôn Hon بوسیدن
Ôm Om در آغوش گرفتن
Kết hôn Ket hon ازدواج کردن
Vietnamese Phát âm Darija
Bạn trai Ban trai دوست پسر
Bạn gái Ban gai دوست دختر
Hôn nhân Hon nhan ازدواج
Vợ Vo همسر
Chồng Chong شوهر
Gia đình Gia dinh خانواده

Ganjine-ha[ویرایش | ویرایش مبدأ]

  • Hẹn hò với ai đó là một cách tốt để tìm hiểu và quen biết với nhau.
  • Tỏ tình cần dũng cảm và trực giác.
  • Yêu có thể khiến bạn cảm thấy hạnh phúc và đau khổ.
  • Hôn và ôm thể hiện sự quan tâm và yêu thương của bạn.
  • Kết hôn là một cam kết trọng đại và cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • Gia đình là trái tim của một ngôi nhà và nơi mà tình yêu và sự quan tâm được chia sẻ.

Mabani[ویرایش | ویرایش مبدأ]

  • Bây giờ bạn có thể nói được những từ vựng liên quan đến talabat và dating.
  • Học thêm những từ vựng mới và sử dụng chúng trong các câu để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của mình.
  • Hãy thực hành nói và viết, và tìm kiếm cơ hội để sử dụng những từ vựng mới của bạn.



دروس دیگر[ویرایش | ویرایش مبدأ]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson