Language/Swedish/Vocabulary/Numbers-0-20/vi
< Language | Swedish | Vocabulary | Numbers-0-20
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các số từ 0 đến 20 trong tiếng Thụy Điển. Bạn sẽ học cách phát âm đúng và sử dụng chúng trong các câu.
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi chúng ta bắt đầu học các số, hãy xem một số điều thú vị về Thụy Điển:
- Thụy Điển là quốc gia ở Bắc Âu.
- Thụy Điển có khoảng 10 triệu dân số.
- Tiếng Thụy Điển có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu và nó là một trong những ngôn ngữ chính thức của Liên Hiệp Châu Âu.
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Bây giờ hãy xem qua bảng dưới đây để học cách phát âm và sử dụng các số từ 0 đến 20:
Thụy Điển | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
0 | "noll" | 0 |
1 | "ett" | 1 |
2 | "två" | 2 |
3 | "tre" | 3 |
4 | "fyra" | 4 |
5 | "fem" | 5 |
6 | "sex" | 6 |
7 | "sju" | 7 |
8 | "åtta" | 8 |
9 | "nio" | 9 |
10 | "tio" | 10 |
11 | "elva" | 11 |
12 | "tolv" | 12 |
13 | "tretton" | 13 |
14 | "fjorton" | 14 |
15 | "femton" | 15 |
16 | "sexton" | 16 |
17 | "sjutton" | 17 |
18 | "arton" | 18 |
19 | "nitton" | 19 |
20 | "tjugo" | 20 |
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Một số ví dụ về cách sử dụng các số này trong câu:
- Jag har noll hundar. (Tôi không có con chó nào.)
- Jag har tio äpplen. (Tôi có mười quả táo.)
- Jag har nitton katter. (Tôi có mười chín con mèo.)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Qua bài học này, bạn đã học cách sử dụng các số từ 0 đến 20 trong tiếng Thụy Điển. Hãy cố gắng luyện tập để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi đến nhà hàng
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói tạm biệt
- Khóa Học Từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Màu Sắc
- Count from 1 to 10