Language/Swedish/Vocabulary/Colors/vi
< Language | Swedish | Vocabulary | Colors
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các Màu Sắc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Thụy Điển, có rất nhiều từ để chỉ các màu sắc khác nhau. Hãy bắt đầu học các từ này bằng cách xem bảng dưới đây:
Thụy Điển | Phiên Âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Màu đen | /mɔːr ˈblæk/ | Màu đen |
Màu trắng | /mɔːr ˈvɪt/ | Màu trắng |
Màu đỏ | /røːd/ | Màu đỏ |
Màu vàng | /ˈjɛllo/ | Màu vàng |
Màu xanh lá cây | /grøːn/ | Màu xanh lá cây |
Màu xanh lam | /blå/ | Màu xanh lam |
Màu xám | /ɡrɛj/ | Màu xám |
Màu cam | /oranʃ/ | Màu cam |
Màu hồng | /rosa/ | Màu hồng |
Màu nâu | /brun/ | Màu nâu |
Nhớ rằng giọng Phần Lan có những âm thanh đặc biệt, vì vậy hãy cố gắng luyện tập và thực hành phát âm đúng.
Sử Dụng Màu Sắc Trong Câu[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi học các từ vựng màu sắc, bạn có thể sử dụng chúng trong các câu đơn giản. Dưới đây là một số ví dụ:
- Tôi thích màu xanh lá cây. → Jag gillar grön.
- Bạn có chiếc áo màu cam đẹp. → Du har en snygg orange tröja.
- Chúng tôi muốn mua một chiếc xe hơi màu đỏ. → Vi vill köpa en röd bil.
Từ Vựng Thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng thêm để bạn có thể mở rộng vốn từ của mình:
- Màu tím → Lila
- Màu xanh dương → Blå
- Màu nâu đỏ → Rödbrun
- Màu xanh lục → Smaragdgrön
- Màu đen nhám → Mattsvart
Hy vọng bài học này giúp bạn học thêm nhiều từ vựng mới và sử dụng chúng một cách chính xác trong câu.