Language/Swedish/Vocabulary/Colors/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Swedish-Language-PolyglotClub.png
Thụy ĐiểnTừ VựngKhóa Học Từ 0 đến A1Màu Sắc

Các Màu Sắc[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thụy Điển, có rất nhiều từ để chỉ các màu sắc khác nhau. Hãy bắt đầu học các từ này bằng cách xem bảng dưới đây:

Thụy Điển Phiên Âm Tiếng Việt
Màu đen /mɔːr ˈblæk/ Màu đen
Màu trắng /mɔːr ˈvɪt/ Màu trắng
Màu đỏ /røːd/ Màu đỏ
Màu vàng /ˈjɛllo/ Màu vàng
Màu xanh lá cây /grøːn/ Màu xanh lá cây
Màu xanh lam /blå/ Màu xanh lam
Màu xám /ɡrɛj/ Màu xám
Màu cam /oranʃ/ Màu cam
Màu hồng /rosa/ Màu hồng
Màu nâu /brun/ Màu nâu

Nhớ rằng giọng Phần Lan có những âm thanh đặc biệt, vì vậy hãy cố gắng luyện tập và thực hành phát âm đúng.

Sử Dụng Màu Sắc Trong Câu[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi học các từ vựng màu sắc, bạn có thể sử dụng chúng trong các câu đơn giản. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Tôi thích màu xanh lá cây. → Jag gillar grön.
  • Bạn có chiếc áo màu cam đẹp. → Du har en snygg orange tröja.
  • Chúng tôi muốn mua một chiếc xe hơi màu đỏ. → Vi vill köpa en röd bil.

Từ Vựng Thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng thêm để bạn có thể mở rộng vốn từ của mình:

  • Màu tím → Lila
  • Màu xanh dương → Blå
  • Màu nâu đỏ → Rödbrun
  • Màu xanh lục → Smaragdgrön
  • Màu đen nhám → Mattsvart

Hy vọng bài học này giúp bạn học thêm nhiều từ vựng mới và sử dụng chúng một cách chính xác trong câu.


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Swedish-Page-Bottom

Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson