Language/Spanish/Vocabulary/Greetings-and-Salutations/vi
Cấu trúc bài học[sửa | sửa mã nguồn]
- Lời chào và lời tạm biệt ###
- Lời chào ####
Lời chào là cách đầu tiên để tạo thiện cảm với người khác. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng để chào hỏi trong tiếng Tây Ban Nha.
- ¡Hola! - Xin chào! (thân mật)
- ¡Buenos días! - Chào buổi sáng!
- ¡Buenas tardes! - Chào buổi chiều!
- ¡Buenas noches! - Chào buổi tối!
- Lời tạm biệt ####
Lời tạm biệt là cách cuối cùng để tạo ấn tượng với người khác. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng để tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha.
- ¡Hasta luego! - Hẹn gặp lại sau!
- ¡Hasta pronto! - Hẹn gặp lại sớm!
- ¡Hasta mañana! - Hẹn gặp lại vào ngày mai!
- ¡Adiós! - Tạm biệt!
- Thực hành ####
Hãy luyện tập cách phát âm và nói các câu sau:
Tây Ban Nha | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
¡Hola! | O-la | Xin chào! |
¡Buenos días! | Bwe-nos dee-as | Chào buổi sáng! |
¡Buenas tardes! | Bwe-nas tar-des | Chào buổi chiều! |
¡Buenas noches! | Bwe-nas no-ches | Chào buổi tối! |
¡Hasta luego! | As-ta lu-e-go | Hẹn gặp lại sau! |
¡Hasta pronto! | As-ta pron-to | Hẹn gặp lại sớm! |
¡Hasta mañana! | As-ta ma-ña-na | Hẹn gặp lại vào ngày mai! |
¡Adiós! | A-dios | Tạm biệt! |
- Lưu ý văn hóa ###
Trong tiếng Tây Ban Nha, lời chào và lời tạm biệt rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc gặp gỡ thân mật. Ngoài ra, việc sử dụng từ "usted" (anh/chị) hoặc "tú" (em) cũng rất quan trọng để tôn trọng đối tác của mình. Nếu không chắc chắn, bạn có thể sử dụng "usted" để tránh gây khó chịu cho người khác.
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học được những cách thường được sử dụng để chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Tây Ban Nha. Đừng quên luyện tập phát âm và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Colors
- Count from 1 to 10
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Khách Sạn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Câu Thoại Nhà Hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thực phẩm thông dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Ngày trong tuần và Tháng trong năm