Language/Spanish/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months-of-the-Year/vi
Chào mừng các bạn đến với bài học "Ngày trong tuần và Tháng trong năm" trong khóa học "Tiếng Tây Ban Nha 0 đến A1". Trong bài học này, các bạn sẽ học tên và thứ tự của các ngày trong tuần và tháng trong năm bằng tiếng Tây Ban Nha.
Thứ trong tuần[sửa | sửa mã nguồn]
Các ngày trong tuần bắt đầu từ Chủ Nhật và kết thúc vào Thứ Bảy. Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần bằng tiếng Tây Ban Nha:
Tây Ban Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Domingo | doh-MEEN-goh | Chủ nhật |
Lunes | LOO-nes | Thứ hai |
Martes | MAR-tehs | Thứ ba |
Miércoles | mee-EHR-koh-lehs | Thứ tư |
Jueves | HWAY-behs | Thứ năm |
Viernes | BYER-nehs | Thứ sáu |
Sábado | SAH-bah-doh | Thứ bảy |
Các bạn có thể thực hành phát âm và ghi nhớ các từ này bằng cách lặp đi lặp lại chúng nhiều lần.
Tháng trong năm[sửa | sửa mã nguồn]
Tháng trong năm bắt đầu từ tháng 1 (enero) và kết thúc ở tháng 12 (diciembre). Dưới đây là danh sách các tháng trong năm bằng tiếng Tây Ban Nha:
Tây Ban Nha | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Enero | eh-NEH-roh | Tháng 1 |
Febrero | feh-BREH-roh | Tháng 2 |
Marzo | MAR-soh | Tháng 3 |
Abril | ah-BREEL | Tháng 4 |
Mayo | MAH-yoh | Tháng 5 |
Junio | HOO-nee-oh | Tháng 6 |
Julio | HOO-lee-oh | Tháng 7 |
Agosto | ah-GOHS-toh | Tháng 8 |
Septiembre | sep-tee-EHM-breh | Tháng 9 |
Octubre | ohk-TOO-breh | Tháng 10 |
Noviembre | noh-BYEM-breh | Tháng 11 |
Diciembre | dee-see-EHM-breh | Tháng 12 |
Các bạn có thể học các từ này bằng cách ghi nhớ chúng theo thứ tự và lặp đi lặp lại chúng nhiều lần.
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trên đây là danh sách các ngày trong tuần và các tháng trong năm bằng tiếng Tây Ban Nha. Nếu các bạn muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Tây Ban Nha của mình, các bạn có thể học và thực hành phát âm các từ này nhiều lần. Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thực phẩm thông dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Khách Sạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Câu Thoại Nhà Hàng
- Colors
- Count from 1 to 10