Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Reflexive-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbiaNgữ phápKhoá học 0 đến A1Từ động từ: Từ động từ phản xạ

Từ động từ phản xạ[sửa | sửa mã nguồn]

Từ động từ phản xạ là một dạng động từ đặc biệt trong tiếng Serbia. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng từ động từ phản xạ trong tiếng Serbia.

Định nghĩa[sửa | sửa mã nguồn]

Từ động từ phản xạ là những động từ mà chủ thể của câu đồng thời là người thực hiện hành động trên chính bản thân mình.

Ví dụ:

  • Ја се будим. (Tôi thức dậy.)

Trong ví dụ trên, "се" là từ chỉ phản xạ, nó cho biết rõ ràng rằng tôi là người thực hiện hành động thức dậy trên chính bản thân mình.

Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Để tạo ra từ động từ phản xạ, chúng ta thêm "се" vào cuối động từ.

Ví dụ:

  • гледати (xem) -> гледати се (xem)

Bảng ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ động từ phản xạ thông dụng:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
Ја се будим. ya se budim Tôi thức dậy.
Ти се мијеш. ti se mijesh Bạn rửa mặt.
Он се купа. on se kupa Anh ấy đi tắm.
Ми се смејемо. mi se smejemo Chúng tôi cười.
Ви се зовете. vi se zovete Bạn tên là gì?
Они се обуку. oni se obuku Họ mặc quần áo.

Lưu ý về trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]

Khi sử dụng từ động từ phản xạ, trạng từ được đặt trước động từ, chứ không phải sau động từ.

Ví dụ:

  • Ја се брзо будим. (Tôi thức dậy nhanh chóng.)

Câu hỏi với từ động từ phản xạ[sửa | sửa mã nguồn]

Để tạo câu hỏi, ta đặt "да ли" trước chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • Да ли се ти мијеш? (Bạn có rửa mặt không?)

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng từ động từ phản xạ trong các câu sau:

  1. Ја ___________ (đánh răng).
  2. Ти ___________ (tắm).
  3. Он ___________ (gội đầu).

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy dùng các từ động từ phản xạ để hoàn thành câu sau:

  • Ми ___________ (cười).

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về từ động từ phản xạ trong tiếng Serbia. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Serbia của bạn.

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson