Language/Kazakh/Vocabulary/Cooking-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Kazakh-language-lesson-polyglot-club.jpg
Tiếng KazakhTừ VựngKhoá học 0 đến A1Động từ nấu ăn

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng tới bài học về "Động từ nấu ăn" trong khóa học "Tiếng Kazakh hoàn chỉnh từ 0 đến A1". Bài học này sẽ giúp bạn học các động từ liên quan đến nấu ăn và chuẩn bị thức ăn trong tiếng Kazakh.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Trước khi bắt đầu, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về văn hóa và ẩm thực của Kazakhstan. Kazakhstan là một quốc gia nằm ở Trung Á với đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ. Các món ăn truyền thống của Kazakhstan thường dựa trên thịt và sản phẩm từ sữa, và có nhiều đặc sản nổi tiếng như bánh mì Kazakh, bánh mì Nauryz, shashlik, và beshbarmak.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số động từ liên quan đến nấu ăn và chuẩn bị thực phẩm trong tiếng Kazakh:

Tiếng Kazakh Phát âm Tiếng Việt
пісіру [piː.ˈsi.ru] cắt
теру [tɛ.ˈru] băm
қуыру [qʊ.jʊ.ˈru] rửa
салқындау [sɑl.qən.ˈdɑ.u] trộn
түтіру [ty.ti.ˈru] cho vào nồi
пәрілдету [pæ.riɫ.ˈde.tʊ] nấu
жүрек ашу [ʒy.rɛk.ɑ.ˈʃu] hâm nóng

Cấp độ 3[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy cùng xem một số câu ví dụ sử dụng các động từ trong tiếng Kazakh:

  • Мен салқындадым сүтін, таңдалған бұрыш, көмірді, майың және туыңдысын. (Tôi đã trộn sữa, trứng, khoai tây, bột và muối với nhau.)
  • Бұл құрылғымен пәрілдетіледі. (Nó được nấu với thiết bị này.)
  • Сарымсақты жүрек ашыққанда, ол тәтті екенін білдім. (Khi tôi hâm nóng tỏi, tôi biết nó rất ngon.)

Cấp độ 4[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và ngôn ngữ của Kazakhstan cũng như học thêm các động từ liên quan đến nấu ăn và chuẩn bị thực phẩm trong tiếng Kazakh. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình!

Mục lục - Khóa học tiếng Kazakhstan - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Phát âm tiếng Kazakhstan


Lời chào và các biểu thức cơ bản


Các trường hợp tiếng Kazakhstan


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nềm văn hóa và phong tục tập quán


Gia đình và mối quan hệ


Tính từ


Đi lại và chỉ đường


Danh từ


Mua sắm và tiêu dùng


Nghệ thuật và văn học


Trạng từ


Sức khỏe và cấp cứu y tế


Thể thao và giải trí


Giới từ và sau giới từ


Tự nhiên và môi trường



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson