Language/German/Vocabulary/Talking-About-Your-Friends/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Nói về bạn bè của bạn

Cấu trúc câu đơn giản[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói về bạn bè của mình bằng tiếng Đức. Trước hết, chúng ta sẽ bắt đầu với cấu trúc câu đơn giản.

  • Để nói về bạn bè của bạn, bạn có thể sử dụng câu "Mein Freund / Meine Freundin..." (bạn trai của tôi / bạn gái của tôi...). Ví dụ: Mein Freund heißt Max. (Bạn trai của tôi tên là Max.)
  • Để nói về tính cách của bạn bè của bạn, bạn có thể sử dụng tính từ. Ví dụ: Mein Freund ist nett. (Bạn trai của tôi thân thiện.)
  • Để nói về sở thích của bạn bè của bạn, bạn có thể sử dụng động từ mögen (thích). Ví dụ: Meine Freundin mag Musik. (Bạn gái của tôi thích âm nhạc.)

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nói về bạn bè:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Freund (m) froint Bạn (nam)
Freundin (f) froindin Bạn (nữ)
nett net Thân thiện
lustig lus-tikh Vui vẻ
intelligent in-tel-li-gent Thông minh
Musik mu-ziik Âm nhạc
Sport shport Thể thao

Câu mẫu[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu mẫu để giúp bạn sử dụng từ vựng trong bài học này:

  • Mein Freund heißt Peter. (Bạn trai của tôi tên là Peter.)
  • Meine Freundin ist nett. (Bạn gái của tôi thân thiện.)
  • Mein Freund ist lustig. (Bạn trai của tôi vui vẻ.)
  • Meine Freundin mag Musik. (Bạn gái của tôi thích âm nhạc.)
  • Max ist intelligent. (Max thông minh.)
  • Wir spielen oft Sport zusammen. (Chúng tôi thường chơi thể thao cùng nhau.)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành nói về bạn bè của bạn bằng tiếng Đức. Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học. Bạn có thể bắt đầu bằng việc giới thiệu bạn bè của mình cho người khác.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách nói về bạn bè của mình bằng tiếng Đức. Bạn đã học được cấu trúc câu đơn giản và một số từ vựng liên quan đến chủ đề này. Hãy tiếp tục thực hành và nâng cao khả năng giao tiếp của mình bằng tiếng Đức. Viel Glück! (Chúc may mắn!)


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson