Language/German/Grammar/Possessive-Pronouns/vi
Cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được chia thành ba loại: đại từ sở hữu phân cấp, đại từ sở hữu đồng tính và đại từ sở hữu không đồng tính. Đại từ sở hữu trong tiếng Đức còn được sử dụng trong các trường hợp khác nhau như nêu bên dưới.
Đại từ sở hữu phân cấp[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu phân cấp được sử dụng để biểu thị sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu phân cấp được sử dụng với các danh từ số nhiều và số ít, tùy thuộc vào giới tính của danh từ đó.
Các đại từ sở hữu phân cấp trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
mein | [maɪn] | của tôi |
dein | [daɪn] | của bạn |
sein | [zaɪn] | của anh ấy / của nó |
ihr | [iːɐ̯] | của cô ấy / của họ |
unser | [ˈʊnzɐ] | của chúng ta |
euer | [ˈɔʏ̯ɐ] | của các bạn |
ihr | [iːɐ̯] | của họ |
Ví dụ:
- Das ist mein Hund. (Đây là chó của tôi.)
- Wo ist dein Auto? (Xe hơi của bạn ở đâu?)
- Das ist sein Haus. (Đây là nhà của anh ấy.)
- Wo ist ihr Hund? (Chó của cô ấy ở đâu?)
- Das ist unser Kind. (Đây là con của chúng ta.)
- Wo ist euer Hund? (Chó của các bạn ở đâu?)
- Das ist ihr Buch. (Đây là sách của họ.)
Đại từ sở hữu đồng tính[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu đồng tính được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu đồng tính được sử dụng với các danh từ số nhiều và số ít, tùy thuộc vào giới tính của danh từ đó.
Các đại từ sở hữu đồng tính trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
mein | [maɪn] | của tôi (đực) |
dein | [daɪn] | của bạn (đực) |
sein | [zaɪn] | của anh ấy / của nó (đực) |
ihr | [iːɐ̯] | của cô ấy / của họ (cái) |
unser | [ˈʊnzɐ] | của chúng ta (đực hoặc cái) |
euer | [ˈɔʏ̯ɐ] | của các bạn (đực hoặc cái) |
ihr | [iːɐ̯] | của họ (cái) |
Ví dụ:
- Das ist mein Hund. (Đây là chó của tôi.)
- Wo ist dein Koffer? (Vali của bạn ở đâu?)
- Das ist sein Auto. (Đây là xe hơi của anh ấy.)
- Wo ist ihr Fahrrad? (Xe đạp của cô ấy ở đâu?)
- Das ist unser Haus. (Đây là nhà của chúng ta.)
- Wo ist euer Schlüssel? (Chìa khóa của các bạn ở đâu?)
- Das ist ihr Haus. (Đây là nhà của họ.)
Đại từ sở hữu không đồng tính[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu không đồng tính được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu không đồng tính được sử dụng với các danh từ số nhiều và số ít, không phụ thuộc vào giới tính của danh từ đó.
Các đại từ sở hữu không đồng tính trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
mein | [maɪn] | của tôi |
dein | [daɪn] | của bạn |
sein | [zaɪn] | của anh ấy / của nó |
ihr | [iːɐ̯] | của cô ấy / của họ |
unser | [ˈʊnzɐ] | của chúng ta |
euer | [ˈɔʏ̯ɐ] | của các bạn |
ihr | [iːɐ̯] | của họ |
Ví dụ:
- Das ist mein Buch. (Đây là cuốn sách của tôi.)
- Wo ist dein Handy? (Điện thoại của bạn ở đâu?)
- Das ist sein Computer. (Đây là máy tính của anh ấy.)
- Wo ist ihr Rucksack? (Ba lô của cô ấy ở đâu?)
- Das ist unser Haus. (Đây là nhà của chúng ta.)
- Wo ist euer Auto? (Xe hơi của các bạn ở đâu?)
- Das ist ihr Flugzeug. (Đây là máy bay của họ.)
Sử dụng các đại từ sở hữu trong tiếng Đức[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được sử dụng để biểu thị sự sở hữu của một người hoặc một vật. Đại từ sở hữu trong tiếng Đức cũng có thể được sử dụng để biểu thị các mối quan hệ khác nhau.
Ví dụ:
- Das ist mein Sohn. (Đây là con trai của tôi.)
- Wo ist dein Bruder? (Anh trai của bạn ở đâu?)
- Das ist sein Freund. (Đây là bạn của anh ấy.)
- Wo ist ihr Mann? (Chồng của cô ấy ở đâu?)
- Das ist unser Lehrer. (Đây là giáo viên của chúng ta.)
- Wo ist euer Chef? (Chủ của các bạn ở đâu?)
- Das ist ihr Nachbar. (Đây là hàng xóm của họ.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Dịch câu sau sang tiếng Đức: "Đây là cuốn sách của tôi."
- Dịch câu sau sang tiếng Đức: "Đây là máy tính của anh ấy."
- Dịch câu sau sang tiếng Đức: "Đây là nhà của chúng ta."
- Dịch câu sau sang tiếng Đức: "Đây là máy bay của họ."
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học về các đại từ sở hữu trong tiếng Đức và cách sử dụng chúng cho các danh từ số nhiều và số ít, tùy thuộc vào giới tính của danh từ đó. Bạn cũng đã học được cách sử dụng các đại từ sở hữu trong tiếng Đức để biểu thị các mối quan hệ khác nhau. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng của mình, hãy tiếp tục học tiếng Đức!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng