Language/German/Grammar/Temporal-Prepositions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhoá học 0 đến A1Giới từ thời gian

Giới thiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giới từ thời gian trong tiếng Đức. Chúng ta cũng sẽ học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.

Giới từ thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

Giới từ thời gian được sử dụng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian trong ngày. Sau đây là danh sách các giới từ thời gian phổ biến:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
In in vào
Um ʊm vào lúc
Vor foːɐ̯ trước
Nach naːx sau
Zu tsuː đến
Seit zaɪt kể từ
Bis bɪs đến

Ví dụ:

  • Ich gehe um 8 Uhr zum Supermarkt. (Tôi đi đến siêu thị lúc 8 giờ.)
  • Wir treffen uns um 6 Uhr abends. (Chúng ta gặp nhau vào lúc 6 giờ tối.)
  • Ich stehe um 7 Uhr auf. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ.)
  • Ich arbeite von Montag bis Freitag. (Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng các giới từ thời gian để hoàn thành các câu sau:

  1. Ich habe ein Meeting _____ 10 Uhr. (Ich habe ein Meeting um 10 Uhr.)
  2. Wir essen _____ 7 Uhr abends. (Wir essen um 7 Uhr abends.)
  3. Ich stehe _____ 6 Uhr auf. (Ich stehe um 6 Uhr auf.)
  4. Ich lerne Deutsch _____ 2 Monaten. (Ich lerne Deutsch seit 2 Monaten.)
  5. Wir arbeiten _____ Montag bis Freitag. (Wir arbeiten von Montag bis Freitag.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giới từ thời gian trong tiếng Đức. Đừng quên thực hành để có thể sử dụng chúng một cách chính xác trong ngữ cảnh. Chúc bạn may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson